Từ vựng buổi 8

Từ vựng buổi 8

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz Week 8

Quiz Week 8

University

25 Qs

Unit 3: My foreign friends

Unit 3: My foreign friends

5th Grade - University

25 Qs

e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

UNIT 7: CẤU TRÚC CÂU

UNIT 7: CẤU TRÚC CÂU

University

25 Qs

Quiz week 12

Quiz week 12

University

25 Qs

Quiz week 10

Quiz week 10

University

25 Qs

GTHN 1 bài 3

GTHN 1 bài 3

University

28 Qs

Từ vựng buổi 8

Từ vựng buổi 8

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thuy Nguyen

Used 9+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Holding a piece of paper - DỊCH NGHĨA câu?
Viết vào tờ giấy
Cầm 1 tờ giấy
Sắp xếp giấy tờ
Vẽ vào tờ giấy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sự trang trí:

Decoration

Furniture

Organization

System

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

TREO cái gì đó lên?
Hanging something
Pushing something
Putting something
Covering something

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Operating là gì?
Vận hành, sử dụng
Sửa chữa
Thu gom
Sắp xếp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Sắp xếp là từ nào sau đây?
unfolding
lying on
Arranging
Selecting

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

MOWING nghĩa là gì dưới đây?
cắt cỏ
nằm xuống
che phủ
nhấc lên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Dựa vào ?
Wrapping
leaning against
getting on
climbing

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?