Toeic vocabulary 03

Toeic vocabulary 03

6th - 8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 1 grade 7

unit 1 grade 7

6th - 8th Grade

53 Qs

Unit 12 - Friends and relations - Topic vocabulary

Unit 12 - Friends and relations - Topic vocabulary

5th - 11th Grade

53 Qs

Bird migration (part 2)

Bird migration (part 2)

8th Grade

45 Qs

Unit 7 Grade 8 ( No 1) global

Unit 7 Grade 8 ( No 1) global

8th Grade

51 Qs

topic 1: culture identity

topic 1: culture identity

7th - 9th Grade

51 Qs

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

1st Grade - University

50 Qs

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

KG - 12th Grade

50 Qs

Vocabulary 22-43 Review

Vocabulary 22-43 Review

8th Grade

45 Qs

Toeic vocabulary 03

Toeic vocabulary 03

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Esta Edu

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

unfavorable (adj): /ʌnˈfeɪ.vər.ə.bəl/
không thuận lợi
địa điểm
cuộc tranh luận, thảo luận
mạnh mẽ, quyết liệt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

takeover (n): /ˈteɪkˌoʊ.vɚ/
tiếp quản
sự truyền thống
phân phối, giao hàng, đem tới
sự phát triển

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

narrow (adj): /’nærou/
hẹp, chật hẹp, eo hẹp
ý kiến, quan điểm
kho hàng
sản xuất, cung cấp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

brand (n): /brænd/
nhãn hàng, thương hiệu
sự nghiệp
sự bất tiện, phiền hà
thực tập sinh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

forecast (n, v): /ˈfɔːr.kæst/
dự đoán, tiên đoán
sự tăng trưởng, mức độ tăng trưởng
có đặc trưng lặp đi lặp lại
lấy lại, chiếm lại, giành lại; hồi phục lại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

present (n): prezәnt
hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay
thăng chức, thăng cấp; đề bạt
bồn chồn, lo lắng
sự sắp đặt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

crash (n, v): /kræʃ/
sự va đập, sụp đổ; rơi vỡ, va đập
khoản nợ
hoà vào; kết hợp; hợp nhất
báo, khai báo; thông báo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?