Toeic vocabulary 15

Toeic vocabulary 15

6th - 8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 7 Grade 8 ( No 1) global

Unit 7 Grade 8 ( No 1) global

8th Grade

51 Qs

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

1st Grade - University

50 Qs

FUTURE TENSES

FUTURE TENSES

7th Grade - University

51 Qs

Anh 7-Unit 12-An over crowded world

Anh 7-Unit 12-An over crowded world

7th Grade

50 Qs

28 THÁNG 7 2021 - TỪ VỰNG LỚP 9 UNIT 2

28 THÁNG 7 2021 - TỪ VỰNG LỚP 9 UNIT 2

1st - 12th Grade

50 Qs

Unit 10: Sources of Energy G7

Unit 10: Sources of Energy G7

7th Grade

52 Qs

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

KG - 12th Grade

50 Qs

Unit 12 - Friends and relations - Topic vocabulary

Unit 12 - Friends and relations - Topic vocabulary

5th - 11th Grade

53 Qs

Toeic vocabulary 15

Toeic vocabulary 15

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Esta Edu

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

postpone (v): /pəʊst pəʊn/
hoãn lại, trì hoãn
đang trong thời gian thử thách
sự báo động; báo động
đánh giá cao, cảm kích

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

recent (adj): /´ri:sənt/
gần đây, xảy ra gần đây, mới đây
hối tiếc; sự ân hận
người phá sản; vỡ nợ, phá sản
nhãn hàng, thương hiệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

career (n): /kəˈrɪr/
sự nghiệp
đầu bếp
chăm chú, chú ý
nguy cơ, sự nguy hiểm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

dividend (n): /ˈdɪv.ə.dend/
số bị chia
hiệu quả, có hiệu lực
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
sự ngăn cản, sự ngăn trở

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

facility (n): /fəˈsɪl.ə.t̬i/
điều kiện thuận lợi, sự dễ dàng, thuận lợi
sửa chữa
sự thu nhỏ, sự giảm bớt
nhắc lại, nhớ lại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

environment (n): /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
môi trường
chi phí, sự tiêu dùng
sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được
sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

loyal (adj): /’lɔiəl/
trung thành, trung nghĩa, trung kiên
hàng hóa
biến đổi
vị trí bỏ trống

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?