16/5 - GRADE 6

16/5 - GRADE 6

1st - 5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHƠI MÀ HỌC

CHƠI MÀ HỌC

1st - 5th Grade

9 Qs

BAI TAP TOAN TIENG VIET ON TAP

BAI TAP TOAN TIENG VIET ON TAP

KG - 1st Grade

10 Qs

Present simple

Present simple

KG - 6th Grade

10 Qs

Check Vocabularies

Check Vocabularies

5th - 10th Grade

12 Qs

Ôn tập hk1 lớp 3

Ôn tập hk1 lớp 3

3rd Grade

12 Qs

Which path do you choose for the future? (Bạn chọn con đường nào cho tương lai?)

Which path do you choose for the future? (Bạn chọn con đường nào cho tương lai?)

KG - 1st Grade

10 Qs

tiếng việt lớp 3

tiếng việt lớp 3

3rd Grade

10 Qs

Which path do you choose for the future? (Bạn chọn con đường nào cho tương lai?)

Which path do you choose for the future? (Bạn chọn con đường nào cho tương lai?)

KG - 1st Grade

10 Qs

16/5 - GRADE 6

16/5 - GRADE 6

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

xanh chiecla

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

time (n)

điện thoại

thời gian

công việc

lớp học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wait for sb (v)

chờ đợi

hi vọng

mong chờ

hứng thú

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

expensive (adj)

rẻ

đẹp

bừa bộn

đắt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

buy (v)

bán

mua

lựa chọn

cải thiện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

after

trước khi

sau khi

trong khi

ngoài ra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dentist (n)

lớp trưởng

giáo viên

y tá

bác sĩ nha khoa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

should V

nên làm gì

phải làm gì

có thể làm gì

sẽ làm gì

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

garden (n)

sân nhà

vườn

bông hoa

thực vật

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

animal (n)

lá cây

thực vật

động vật

hoa quả