12 tenses in english(cách dùng, không có bài tập)

12 tenses in english(cách dùng, không có bài tập)

12th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E10_Past simple vs Past continuous (PPCT 34)

E10_Past simple vs Past continuous (PPCT 34)

10th - 12th Grade

13 Qs

Practice 12

Practice 12

7th - 12th Grade

14 Qs

Hải Minh buổi 06.01

Hải Minh buổi 06.01

1st Grade - Professional Development

10 Qs

CONDITIONAL SENTENCE TYPE 1

CONDITIONAL SENTENCE TYPE 1

12th Grade

9 Qs

Simple future

Simple future

5th - 12th Grade

10 Qs

Lớp 7 buổi 25.02

Lớp 7 buổi 25.02

KG - University

10 Qs

hiện tại hoàn thành

hiện tại hoàn thành

12th Grade

14 Qs

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

6th - 12th Grade

11 Qs

12 tenses in english(cách dùng, không có bài tập)

12 tenses in english(cách dùng, không có bài tập)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

P P

Used 13+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Past Continuous

was/were + V_ing

Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

diễn tả hai hành động trước sau hoặc song song

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Past Perfect

had + V3

Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc 1 hành động ở trong quá khứ.

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Past perfect continuous

had been + V_ing

hành động xảy ra và kéo dài đến 1 thời điểm/hành động trong quá khứ

hành động mới kết thúc nhưng gây kết quả gần lúc đó trong quá khứ

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Present Perfect

have/has + V3

hành động vừa mới xảy ra

hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đén hiện tại, khả năng tiếp tục trong tương lai

-hành động trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại

-Hành động xảy ra tại 1 thời điểm không xác định trong quá khứ

hành động xảy ra nhiều lần trong suốt 1 khoảng thời gian dài chưa kết thúc

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Present Perfect Continuous

have/has + been + V_ing

Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.

hành động mới chấm dứt nhưng có kết quả ở hiện tại

note: không dùng từ nhận thức, tri giác,sở hữu, dùng present perfect

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Simple Future

will/shall + V1

Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.

lời hứa,đe dọa,đề nghị,yêu cầu

1 quyết địng ngay thời điểm nói

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Future Continuous

will/shall + be + Ving

Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định,một hành động trong tương lai

sự việc tương lai đã quyết định , sắp xếp,mong đợi xảy ra

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Future Perfect

shall/will + have + V3

Diễn tả 1 hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 thời điểm,1 hành động khác trong tương lai.

9.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Future Perfect Continuous

will/shall + have been + V_ing

Ex: I will have been studying English for 10 year by the end of next month