[Lớp 4] Quiz 14.05

[Lớp 4] Quiz 14.05

4th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng anh 4 Unit 11-2

Tiếng anh 4 Unit 11-2

4th Grade

30 Qs

future simple- ms.Ly

future simple- ms.Ly

3rd - 6th Grade

30 Qs

GRAMMARS

GRAMMARS

3rd - 12th Grade

35 Qs

G3. HTĐ - HTTD

G3. HTĐ - HTTD

2nd - 4th Grade

35 Qs

Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

4th Grade

25 Qs

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN  VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

4th - 6th Grade

35 Qs

Review 1

Review 1

4th - 6th Grade

25 Qs

G3/4: 5 THÌ HTĐ, HTTD, QKĐ, TLĐ, TLG

G3/4: 5 THÌ HTĐ, HTTD, QKĐ, TLĐ, TLG

3rd - 12th Grade

26 Qs

[Lớp 4] Quiz 14.05

[Lớp 4] Quiz 14.05

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Easy

Created by

An Family

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn tất cả trạng từ chỉ thời gian của thì Hiện tại tiếp diễn trong các từ dưới đây:

now

today

ago

yesterday

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn tất cả trạng từ chỉ thời gian của thì Hiện tại tiếp diễn trong các từ dưới đây:

at the moment

at present

this week

last week

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn tất cả các từ đứng đầu câu chỉ thì Hiện tại tiếp diễn trong các từ dưới đây:

Look!

Hurry up!

Let’s!

Hurry down!

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn tất cả các từ đứng đầu câu chỉ thì Hiện tại tiếp diễn trong các từ dưới đây:

Listen!

Be careful!

Listening!

Be carefully!

5.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Cách dùng của thì Hiện tại tiếp diễn (HTTD):

Dùng để diễn tả 1 hành động ​ (a)   ​tại ​ (b)  

đang xảy ra
thời điểm nói
quá khứ
đã xảy ra

6.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Cách dùng của thì Hiện tại tiếp diễn (HTTD):

Dùng để diễn tả hành động ​​ (a)   ​không (b)  

bất chợt
thành thói quen
đã biết trước
có kế hoạch

7.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Cách dùng của thì Hiện tại tiếp diễn (HTTD):

Cách dùng này thường dùng với các trạng từ chỉ thời gian ​​ (a)   , ​ (b)  

today
this week
Look!
Hurry up!

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English