THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

7th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUÁ KHỨ ĐƠN

QUÁ KHỨ ĐƠN

1st - 7th Grade

8 Qs

PRESENT PERFECT

PRESENT PERFECT

1st - 12th Grade

15 Qs

Tenses

Tenses

7th Grade

12 Qs

Tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

Tương lai đơn và tương lai tiếp diễn

7th Grade

15 Qs

PAST SIMPLE FORM

PAST SIMPLE FORM

5th Grade - Professional Development

12 Qs

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

7th - 12th Grade

7 Qs

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn

7th Grade

10 Qs

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

7th Grade - University

15 Qs

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Ngọc Đỗ

Used 13+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn dùng để làm gì?

Mô tả thói quen, sở thích

Mô tả lịch trình các phương tiện giao thông

Nói về một sự thật luôn đúng (chân lý)

Tất cả đáp án trên đều đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thì hiện tại đơn, khi nào thêm s/es vào động từ thường trong câu khẳng định?

Khi chủ ngữ là I, You, We, They

Khi chủ ngữ là He, I, It

Khi chủ ngữ là He, She, It

Khi chủ ngữ là I, You, He

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp các trạng từ chỉ tần suất sau theo thứ tự GIẢM DẦN: always, never, usually, rarely, often, sometimes

never, usually, often, sometimes, always, rarely

always, usually, often, sometimes, rarely, never

always, usually, sometimes, often, rarely, never

never, rarely, often, sometimes, usually, always

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thì hiện tại đơn, các chủ ngữ nào dùng trợ động từ "do"?

He, She, It

He, She, We

She, It, They

I, You, We, They

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dựa vào từ ngữ nào dưới đây ta có thể nhận biết được thì hiện tại đơn?

every

now

last

yesterday

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thì hiện tại đơn, các chủ ngữ nào dùng trợ động từ "does"?

I, You, We, They

I, He, She

It, We, They

He, She, It

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thì hiện tại đơn, các chủ ngữ nào dùng trợ động từ "doesn't"?

He, She, It

I, You, We, They

He, She, I

He, She, They

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?