KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 4

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 4

University

95 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Destination B1 Unit 21 - SENDING AND RECEIVING

Destination B1 Unit 21 - SENDING AND RECEIVING

University

95 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (22-2)

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (22-2)

University

95 Qs

demau, g12, vn-english

demau, g12, vn-english

University

100 Qs

Toiec vocabulary 1

Toiec vocabulary 1

1st Grade - University

98 Qs

Destination B1 Unit 9 - COMING AND GOING

Destination B1 Unit 9 - COMING AND GOING

University

93 Qs

ENGLISH VOCABULARY 1

ENGLISH VOCABULARY 1

University

100 Qs

Động từ theo sau bởi V-ing & to V

Động từ theo sau bởi V-ing & to V

University

95 Qs

VOCA CHECK - LIST 1 - 23 (HẾT PAGE 18)

VOCA CHECK - LIST 1 - 23 (HẾT PAGE 18)

University

96 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 4

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 4

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

95 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

work on the computer

làm việc trên máy tính
một hàng cây
vật liệu xây dựng
cúi người xuống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

hang up posters

treo các tấm áp phích
làm việc trên máy tính
một hàng cây
vật liệu xây dựng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

gather at the counter

tập trung tại quầy
treo các tấm áp phích
làm việc trên máy tính
một hàng cây

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

lift a boot off a shelf

nhấc một chiếc ủng ra khỏi kệ
tập trung tại quầy
treo các tấm áp phích
làm việc trên máy tính

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pile boxes = stack boxes

chất chồng những cái hộp
nhấc một chiếc ủng ra khỏi kệ
tập trung tại quầy
treo các tấm áp phích

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cash register

máy tính tiền
chất chồng những cái hộp
nhấc một chiếc ủng ra khỏi kệ
tập trung tại quầy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a salesperson = a shop assistant

nhân viên bán hàng
máy tính tiền
chất chồng những cái hộp
nhấc một chiếc ủng ra khỏi kệ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?