Từ vựng Hobbies

Từ vựng Hobbies

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G7-U1-Vocabulary

G7-U1-Vocabulary

7th Grade

15 Qs

G7U1

G7U1

7th Grade

15 Qs

Unit 1: Hobbies - Hè

Unit 1: Hobbies - Hè

6th Grade

14 Qs

btvn_vocab 1_grade 7

btvn_vocab 1_grade 7

7th Grade

13 Qs

vocabulary

vocabulary

6th - 7th Grade

10 Qs

VOCABULARY TEST- GRADE 7- UNIT 1 (P2)

VOCABULARY TEST- GRADE 7- UNIT 1 (P2)

7th - 8th Grade

11 Qs

5M VOCA

5M VOCA

7th Grade

10 Qs

Kiểm tra từ vựng Nam Hoàng

Kiểm tra từ vựng Nam Hoàng

6th - 7th Grade

10 Qs

Từ vựng Hobbies

Từ vựng Hobbies

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

K60 BÙI NGUYÊN MẠNH

Used 16+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

A piece of cake

chán òm

thẳng tính

dễ ợt

chẳng thú vị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Arranging flowers

Nhổ cỏ

cắm hoa

làm vườn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

fragile (adj)

cứng rắn

khôn ngoan

dễ vỡ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ /

trượt băng

giày trượt băng

ván trượt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

melody / 'melədi /

nhạc cụ

giai điệu

trống

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

mountain climbing (n) / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /

leo núi

đỉnh núi

chân núi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

surfing (n) / 'sɜːfɪŋ /

chèo thuyền

thợ lặn

lướt sóng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?