đồng nghĩa phần 1 | grade 12

đồng nghĩa phần 1 | grade 12

1st Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra từ vựng Reading T12 - Học Tiếng Anh Không Quạu

Kiểm tra từ vựng Reading T12 - Học Tiếng Anh Không Quạu

KG - 5th Grade

50 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.1

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.1

1st Grade - Professional Development

50 Qs

u1-u5

u1-u5

1st Grade

48 Qs

VOCAB 16

VOCAB 16

1st - 5th Grade

50 Qs

TOPIC EDUCATION

TOPIC EDUCATION

KG - University

55 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

KG - Professional Development

52 Qs

Vocab 21

Vocab 21

1st - 5th Grade

47 Qs

A1.3

A1.3

1st Grade

54 Qs

đồng nghĩa phần 1 | grade 12

đồng nghĩa phần 1 | grade 12

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Dương Thảo

Used 26+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

give a hand = help = assist
giúp đỡ
đau khổ buồn phiền
sự bất lịch sự
chuẩn bị làm gì đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

hold on = wait
đợi, chờ chút
sự đi lên, leo lên
đau khổ buồn phiền
ngoài tầm kiểm soát

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

at a loose end = have nothing to do = free
rảnh rỗi
thu thập, tụ tập lại
sự đi lên, leo lên
trợ cấp, giúp đỡ bằng vật chất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

diversity = variety
sự đa dạng
giúp đỡ
thu thập, tụ tập lại
sự bất lịch sự

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

confide in = believe in
tin tưởng vào
đợi, chờ chút
giúp đỡ
đau khổ buồn phiền

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

banquet = party
bữa tiệc
rảnh rỗi
đợi, chờ chút
sự đi lên, leo lên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

apparent = clear = obvious
rõ ràng
sự đa dạng
rảnh rỗi
thu thập, tụ tập lại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?