Ôn bài

Ôn bài

4th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IELTS GEN Z - MOVERS - Adverbs of frequency - Unit 2

IELTS GEN Z - MOVERS - Adverbs of frequency - Unit 2

1st - 5th Grade

35 Qs

What does he look like?

What does he look like?

4th Grade

31 Qs

To Be

To Be

4th Grade

38 Qs

MS.HÂN- ORDERING ADJECTIVE

MS.HÂN- ORDERING ADJECTIVE

2nd Grade - University

31 Qs

SO SÁNH CỦA TÍNH TỪ

SO SÁNH CỦA TÍNH TỪ

1st - 5th Grade

32 Qs

cuối tuần 4

cuối tuần 4

4th Grade

32 Qs

ÔN TẬP TUẦN 13

ÔN TẬP TUẦN 13

4th Grade

40 Qs

tiếng việt loppws 5

tiếng việt loppws 5

1st - 5th Grade

34 Qs

Ôn bài

Ôn bài

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Easy

Created by

Minh Phượng

Used 8+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc hiện tại đơn dành cho số ít:

Chủ ngữ + động từ (?/?) + danh từ

ing

ed/d

es/s

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cấu trúc đúng nhất

Did + S(số ít) + v(ed/d)?

Did + S(số nhiều) + v?

Do + she/he/it + v?

Answer explanation

Cấu trúc của quá khứ đơn ở thể nghi vấn luôn có 1 dạng là:

Did + he/she/it/we/they/you/I/số nhiều/số ít + động từ?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiện nhận biết quá khứ đơn

ago

now

often

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết hiện tại đơn

always

at the present

last night

Answer explanation

hiện tại đơn được dùng để chỉ hành động lặp đi lặp lại như thói quen

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết hiện tại tiếp diễn

at the moment

last week

sometimes

Answer explanation

hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả 1 hành động đang diễn ra trong lúc nói

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn thì tương ứng cho các từ sau:

at the moment, at the present, now

S + am/is/are + v-ing

S + v(es/s)

S + v(ed/d)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn thì đúng cho cấu trúc sau:

Look! / Listen!/ Watch out!

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn

Quá khứ đơn

Answer explanation

Các từ trên diễn tả hành động xảy ra trong lúc nói nên phải sử dụng hiện tại tiếp diễn

watch out: coi chừng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?