
thống kê

Quiz
•
Fun
•
University
•
Easy
Châu Anh Đào Hoài
Used 1+ times
FREE Resource
37 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
trong các tiêu thức sau, tiêu thức nào là tiêu thức thuộc tính
số doanh nghiệp
số sinh viên trường đại học
ngành nghề đào tạo
số sinh viên nữ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
trong các tiêu thức sau, tiêu thức nào là tiêu thức số lượng
giới tính
trình độ ngoại ngữ
quốc tịch của khách du lịch
tiền lương của công nhân
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
trong các tiêu thức sau, tiêu thức nào là tiêu thức thay phiên
cân nặng
chiều cao
giới tính
nghề nghiệp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
căn cứ vào sự nhận biết các đơn vị trong tổng thể, tổng thể thống kê gồm
tổng thể bộc lộ và tổng thể tiềm ẩn
tổng thể không đồng chất và tổng thể bộ phận
tổng thể đồng chất và tổng thể không đồng chất
tổng thể chung và tổng thể bộ phận
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
căn cứ vào phạm vi nghiên cứu, tổng thể thống kê gồm
tổng thể bộc lộ và tổng thể tiềm ẩn
tổng thể chung và tổng thể bộ phận
tổng thể đồng chất và tổng thể không đồng chất
tổng thể không đồng chất và tổng thể bộ phận
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
tiêu thức thuộc tính là
phản ánh quy mô khối lượng của hiện tượng nghiên cứu
biểu hiện trực tiếp bằng các con số
tiêu thức không được biểu diễn trực tiếp bằng con số mà phản án thuộc tính của đơn vị tổng thể
biểu hiện độ dài thời gian nghiên cứu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
tiêu thức số lượng là
phản ánh quy mô của hiện tượng
tiêu thức được biểu hiện trực tiếp bằng các con số, thể hiện mặt lượng của đơn vị tổng thể
tiêu thức không được biểu hiện trực tiếp bằng con số mà phản ánh thuộc tính của đơn vị tổng thể
biểu hiện độ dài nghiên cứu của hiện tượng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Pháp luật đại cương đề 1

Quiz
•
University
36 questions
Vòng Giải cứu 2 | Đấu trường Tri thức AppotaPay

Quiz
•
University
42 questions
Công nghệ

Quiz
•
12th Grade - University
32 questions
CHƯƠNG 1: LỊCH SỬ, KHÁI NIỆM PHỎNG VẤN

Quiz
•
University
36 questions
Từ vựng TOEIC (13_15 / 50)

Quiz
•
University
40 questions
công nghệ

Quiz
•
12th Grade - University
33 questions
Câu hỏi kiểm toán BCTC

Quiz
•
University
36 questions
BÀI TEST HỌC VIỆC

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Fun
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University