Bài 32

Bài 32

University

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kanji minna 1 (kel 2, 3)

kanji minna 1 (kel 2, 3)

University

54 Qs

kanji jan07 ck

kanji jan07 ck

University

52 Qs

Minna No Nihongo 31-37

Minna No Nihongo 31-37

University

55 Qs

kanji - mean mina (44-48)

kanji - mean mina (44-48)

University

55 Qs

jan05 từ vựng (44-48 mina)

jan05 từ vựng (44-48 mina)

University

53 Qs

Kotoba bab 41

Kotoba bab 41

9th Grade - University

56 Qs

Bài 32

Bài 32

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thi Thi

Used 4+ times

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

運動します

ごうかくします

[しけんに~]

đỗ [kỳ thi]

しっぱいします

[しけんに~]

thất bại, trượt

[kỳ thi]

せいこうします

thành công

うんどうします

vận động

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

成功します

ごうかくします

[しけんに~]

đỗ [kỳ thi]

せいこうします

thành công

うんどうします

vận động

しっぱいします

[しけんに~]

thất bại, trượt

[kỳ thi]

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

失敗します[試験に~]

しっぱいします

[しけんに~]

thất bại, trượt

[kỳ thi]

うんどうします

vận động

ごうかくします

[しけんに~]

đỗ [kỳ thi]

せいこうします

thành công

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

合格します[試験に~]

せいこうします

thành công

しっぱいします

[しけんに~]

thất bại, trượt

[kỳ thi]

ごうかくします

[しけんに~]

đỗ [kỳ thi]

うんどうします

vận động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

やみます[雨が~]

やみます

[あめが~]

tạnh [mưa]

はれます

quang đãng

くもります

có mây

つづきます

[ねつが~]

kéo dài [sốt ~]

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

晴れます

くもります

có mây

つづきます

[ねつが~]

kéo dài [sốt ~]

やみます

[あめが~]

tạnh [mưa]

はれます

quang đãng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

曇ります

やみます

[あめが~]

tạnh [mưa]

くもります

có mây

はれます

quang đãng

つづきます

[ねつが~]

kéo dài [sốt ~]

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?