từ vựng buổi 2

từ vựng buổi 2

6th - 8th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lop 7. Unit 2 (vocab 2) ngẫu nhiên

Lop 7. Unit 2 (vocab 2) ngẫu nhiên

7th Grade

19 Qs

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 6

6th - 9th Grade

24 Qs

6.unit3

6.unit3

6th Grade

23 Qs

Unit 2: Health

Unit 2: Health

5th Grade - University

24 Qs

TET Holiday

TET Holiday

1st - 10th Grade

20 Qs

unit 2 lớp 7

unit 2 lớp 7

7th Grade

20 Qs

Anh 7 unit 1

Anh 7 unit 1

7th Grade

20 Qs

Grade 7_ Unit 4_ Vocabulary part1

Grade 7_ Unit 4_ Vocabulary part1

7th Grade

20 Qs

từ vựng buổi 2

từ vựng buổi 2

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

K60 BÙI NGUYÊN MẠNH

Used 3+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

allergy (n) / 'ælədʒi /

ốm

sốt

nhức đầu

dị ứng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/

liên kết

sự thật

liên hợp

liên từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

expert (n) / 'ekspɜːt /

chuyên viên

chuyên gia

công chức

thợ mộc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt / (đi với giới từ on)

xao nhãng

quyết tâm

hứng thú

tập trung

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /

thức ăn nhanh

đồ ăn nguội

đồ ăn (cho người vô gia cư)

thực phẩm chưa chế biến

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /

béo phì

ngấy (nói về đồ ăn)

ngán ngẩm (tâm trạng)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /

sụt kí

giảm cân

tăng cân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?