UNIT 4 (TA 9)

UNIT 4 (TA 9)

2nd Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lớp 4 cuoi

lớp 4 cuoi

1st - 5th Grade

36 Qs

rưedỪCc

rưedỪCc

1st - 2nd Grade

30 Qs

Tục ngữ

Tục ngữ

2nd Grade

34 Qs

Chữ người tử tù

Chữ người tử tù

1st - 5th Grade

30 Qs

ĐUỔI HÌNH BẮT CHỮ

ĐUỔI HÌNH BẮT CHỮ

2nd Grade

28 Qs

Thành ngữ tục ngữ

Thành ngữ tục ngữ

2nd Grade

26 Qs

Bảng nhân chia 5

Bảng nhân chia 5

1st - 5th Grade

33 Qs

PHIẾU LUYỆN TỪ VÀ CÂU SỐ 2 LÊN 3 _HTS

PHIẾU LUYỆN TỪ VÀ CÂU SỐ 2 LÊN 3 _HTS

2nd - 3rd Grade

27 Qs

UNIT 4 (TA 9)

UNIT 4 (TA 9)

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Hard

Created by

quỳnh vũ

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

suppose (v)
giả sử, cho rằng
chân trần
đi chân đất
mù chữ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

barefoot (adj, adv) /ˈbeəfʊt/
chân trần
đi chân đất
mù chữ
biết chữ
\

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

go barefoot
đi chân đất
mù chữ
biết chữ
người bán hàng rong

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

illiterate (a)/ɪˈlɪtərət/
mù chữ
biết chữ
người bán hàng rong
thâm niên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

literate (a) /ˈlɪtərət/
biết chữ
người bán hàng rong
thâm niên
xa xôi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

street vendor /ˈvendə(r)/
người bán hàng rong
thâm niên
xa xôi
đối xử

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

seniority /ˌsiːniˈɒrəti/
thâm niên
xa xôi
đối xử
chuyển

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?