Tuần 3 - Tiết 6+7 - Tiếng Việt CLB hè

Tuần 3 - Tiết 6+7 - Tiếng Việt CLB hè

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHU NGUOI TU TU

CHU NGUOI TU TU

1st Grade

20 Qs

Câu hỏi về từ vựng tiếng Việt

Câu hỏi về từ vựng tiếng Việt

2nd Grade

20 Qs

TỪ NHIỀU NGHĨA

TỪ NHIỀU NGHĨA

5th Grade

18 Qs

Luyện tập (4/1) Lớp 3A5

Luyện tập (4/1) Lớp 3A5

3rd Grade

20 Qs

TỪ NHIỀU NGHĨA

TỪ NHIỀU NGHĨA

5th Grade

21 Qs

từ đồng âm

từ đồng âm

1st - 3rd Grade

20 Qs

Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, trạng thái

Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, trạng thái

KG - 4th Grade

20 Qs

TV 4 TUẦN 5 DANH TỪ

TV 4 TUẦN 5 DANH TỪ

4th Grade

16 Qs

Tuần 3 - Tiết 6+7 - Tiếng Việt CLB hè

Tuần 3 - Tiết 6+7 - Tiếng Việt CLB hè

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Bích Ngọc

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Những từ ngữ nào chỉ người thân trong gia đình:

A. Cô giáo, bác sĩ, bảo vệ

B. Bố, bác sĩ, mẹ

C. Ông bà, bố mẹ, anh chị em

D. Anh chị em, hàng xóm, ông ngoại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Từ nào viết đúng chính tả:

A. sĩ số

B. sĩ xố

C. xĩ xố

D. xĩ số

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Từ nào khác với những từ còn lại:

A. con mèo

B. sư tử

C. cái kẹo

D. con hổ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Để giữ trường lớp xanh, sạch em cần:

A. Không vứt rác

B. Không vứt hoa, bẻ cành

C. Vứt rác bừa bãi

D. Cả hai đáp án A và B

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 5. Tìm từ sai chính tả trong câu văn sau:

Bức chanh vẽ xóm làng rất đẹp.

Từ viết sai chính là: ……

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Người làm nghề cày cấy, trồng trọt trên đồng ruộng được gọi là:

A. Công nhân

B. Kỹ sư

C. Nông dân

D. Cả ba ý trên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Nhóm từ ngữ nào dưới đây có tiếng chứa vần uân:

A. gian truân, huân chương, tuôn rơi

B. gian truân, huân chương, bài toán

C. gian truân, huân chương, lo toan

D. gian truân, huân chương, tuân lệnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?