TRÁI NGHĨA _PHẦN 1 | GRADE 12

TRÁI NGHĨA _PHẦN 1 | GRADE 12

1st Grade

92 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đấu trường Tiếng Việt 3

Đấu trường Tiếng Việt 3

1st Grade

96 Qs

Review English 3

Review English 3

1st - 5th Grade

92 Qs

95 CÂU

95 CÂU

1st Grade

95 Qs

5A1 - LESSON 20: MOCK TEST 02

5A1 - LESSON 20: MOCK TEST 02

1st Grade - University

92 Qs

ôn tập Rcl-pass- be going to- suggestion- if

ôn tập Rcl-pass- be going to- suggestion- if

1st Grade

90 Qs

điền từ còn thiếu?

điền từ còn thiếu?

1st Grade

92 Qs

100 NOUN

100 NOUN

1st Grade

97 Qs

TA 3

TA 3

1st Grade

88 Qs

TRÁI NGHĨA _PHẦN 1 | GRADE 12

TRÁI NGHĨA _PHẦN 1 | GRADE 12

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

Dương Thảo

Used 11+ times

FREE Resource

92 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

reluctant
(a) miễn cưỡng, bất đắc dĩ
vẫn chưa quyết định ngày cưới
thất hứa
chợt nảy ra ý tưởng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

neglect
v. sao nhãng, bỏ qua, bỏ bê
ngăn cản ai
tăng vọt, tức giận
thất hứa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

deteriorate /dɪˈtɪriəreɪt/
(v) xấu đi, tồi tệ đi, xuống cấp
hiếm khi
có ích
tăng vọt, tức giận

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

precede
(v) đến trước, đi trước
không được khỏe
suy nghĩ thêm về điều gì đó
có ích

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

conceal
(v) che giấu
(a) miễn cưỡng, bất đắc dĩ
vẫn chưa quyết định ngày cưới
suy nghĩ thêm về điều gì đó

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

run a very tight ship
điều hành hiệu quả
v. sao nhãng, bỏ qua, bỏ bê
ngăn cản ai
vẫn chưa quyết định ngày cưới

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

discernible /dɪˈsɜːrnəbl/
có thể thấy rõ
(v) xấu đi, tồi tệ đi, xuống cấp
hiếm khi
ngăn cản ai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?