Bài 41

Bài 41

University

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

練習 JFT

練習 JFT

University

55 Qs

Irodori SK 1 Bab 17

Irodori SK 1 Bab 17

University

55 Qs

Fukushuu bab 17

Fukushuu bab 17

University

55 Qs

Irodori SK1 bab 16

Irodori SK1 bab 16

University

55 Qs

JLPT−N5-Vocabulary ③

JLPT−N5-Vocabulary ③

1st Grade - University

60 Qs

JLPT−N5-Vocabulary ①

JLPT−N5-Vocabulary ①

KG - University

59 Qs

皆の日本語第十六課 言葉

皆の日本語第十六課 言葉

University

51 Qs

JFT TRIAL 18

JFT TRIAL 18

University

60 Qs

Bài 41

Bài 41

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Thi Thi

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

いただきます

dễ thương

nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)

cho (kính ngữ của くれます)

cho (dùng với người kém tuổi hơn, người dưới, động vật, thực vật)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

くださいます

cho (kính ngữ của くれます)

nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)

cho (dùng với người kém tuổi hơn, người dưới, động vật, thực vật)

dễ thương

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

やります

cho (kính ngữ của くれます)

nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)

cho (dùng với người kém tuổi hơn, người dưới, động vật, thực vật)

dễ thương

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

かわいい

dễ thương

nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)

cho (kính ngữ của くれます)

cho (dùng với người kém tuổi hơn, người dưới, động vật, thực vật)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

上げます

めずらしい

hiếm

あげます

tăng

さげます

giảm

しんせつに します

thân thiện, thân thiết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

下げます

さげます

giảm

あげます

tăng

めずらしい

hiếm

しんせつに します

thân thiện, thân thiết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

親切に します

めずらしい

hiếm

さげます

giảm

しんせつに します

thân thiện, thân thiết

あげます

tăng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?