Từ vựng động từ b2 CB

Từ vựng động từ b2 CB

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng buổi 8

Từ vựng buổi 8

University

30 Qs

Kiểm tra 2 kết thúc môn Tổ chức sự kiện

Kiểm tra 2 kết thúc môn Tổ chức sự kiện

University

26 Qs

Vĩ mô chương 2

Vĩ mô chương 2

University

31 Qs

TOPIC: SPACE

TOPIC: SPACE

KG - Professional Development

25 Qs

Từ vựng Đại từ

Từ vựng Đại từ

University

30 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 4 - AT WORK

TỪ VỰNG BUỔI 4 - AT WORK

University

30 Qs

Từ vựng/ Cấu trúc buổi 7

Từ vựng/ Cấu trúc buổi 7

University

29 Qs

Từ vựng buổi 6

Từ vựng buổi 6

University

30 Qs

Từ vựng động từ b2 CB

Từ vựng động từ b2 CB

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thuy Nguyen

Used 18+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Depart là

chứa đựng

thông báo

khởi hành

điều phối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Contain là

bao gồm, chứa đựng

khẳng định

cung cấp

sửa chữa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

announce là gì

thông báo

báo cáo

kiểm duyệt

đề xuất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

coordinate là gì

bao phủ

chuyển nhượng

xác nhận

điều phối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

By the time HTĐ, (THÌ) ...........

HTHT

TLHT

QKHT

QKD

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

conduct là

đồng hành

ngăn cấm

tiến hành

làm gián đoạn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

determine là

nộp

tài trợ

xác định

tham gia

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?