Từ vựng động từ b2 CB

Từ vựng động từ b2 CB

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Listening week 3

Listening week 3

University

28 Qs

Unit 3 Air travel

Unit 3 Air travel

University

30 Qs

B1 Vocab - Bài 13

B1 Vocab - Bài 13

University

26 Qs

File 7 chủ điểm

File 7 chủ điểm

1st Grade - University

35 Qs

Ôn tập Từ vựng - Tuần 3

Ôn tập Từ vựng - Tuần 3

University

30 Qs

IIG | READING | UNIT 2

IIG | READING | UNIT 2

University

25 Qs

BusinessPartner_4.1 & 4.2

BusinessPartner_4.1 & 4.2

University - Professional Development

28 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG ETS 2017 - TEST 1

KIỂM TRA TỪ VỰNG ETS 2017 - TEST 1

University

30 Qs

Từ vựng động từ b2 CB

Từ vựng động từ b2 CB

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thuy Nguyen

Used 18+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Depart là

chứa đựng

thông báo

khởi hành

điều phối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Contain là

bao gồm, chứa đựng

khẳng định

cung cấp

sửa chữa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

announce là gì

thông báo

báo cáo

kiểm duyệt

đề xuất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

coordinate là gì

bao phủ

chuyển nhượng

xác nhận

điều phối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

By the time HTĐ, (THÌ) ...........

HTHT

TLHT

QKHT

QKD

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

conduct là

đồng hành

ngăn cấm

tiến hành

làm gián đoạn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

determine là

nộp

tài trợ

xác định

tham gia

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?