KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 10

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 10

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Super từ vựng phiên 2

Super từ vựng phiên 2

University

105 Qs

new word

new word

University

96 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh

University

100 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 13

TỪ VỰNG NGÀY 13

University

105 Qs

Bài kiểm tra từ vựng U12

Bài kiểm tra từ vựng U12

University

100 Qs

Part 1

Part 1

University

96 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 16

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 16

University

100 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 28

TỪ VỰNG NGÀY 28

University

100 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 10

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 10

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Xuan Tran

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

search in handbag
tìm kiếm trong túi xách
ngày trong tuần (thứ 2- thứ 6)
ít nhất
khoảng, xấp xỉ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a display case
tủ trưng bày
tìm kiếm trong túi xách
ngày trong tuần (thứ 2- thứ 6)
ít nhất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pay for a purchase
trả tiền mua hàng
tủ trưng bày
tìm kiếm trong túi xách
ngày trong tuần (thứ 2- thứ 6)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

hold some flowers
cầm một số bông hoa
trả tiền mua hàng
tủ trưng bày
tìm kiếm trong túi xách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

switch off a lamp
tắt đèn
cầm một số bông hoa
trả tiền mua hàng
tủ trưng bày

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

switch off = turn off >< switch on = turn on
tắt >< bật
tắt đèn
cầm một số bông hoa
trả tiền mua hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

open the curtains
mở rèm cửa
tắt >< bật
tắt đèn
cầm một số bông hoa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?