Destination B1 Unit 6 - LEARNING AND DOING

Destination B1 Unit 6 - LEARNING AND DOING

University

104 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cam7_Reading_T2_P2_VocabBlank

Cam7_Reading_T2_P2_VocabBlank

University - Professional Development

108 Qs

TỪ VỰNG 19-26

TỪ VỰNG 19-26

University

103 Qs

Chương 1: Khái niệm, đối tượng, ppnc và ý nghĩa htập môn TTHCM

Chương 1: Khái niệm, đối tượng, ppnc và ý nghĩa htập môn TTHCM

University

100 Qs

Vocab tuần 2 tháng 9

Vocab tuần 2 tháng 9

4th Grade - University

100 Qs

teacher review  u 7-u 10

teacher review u 7-u 10

University

100 Qs

TỪ VỰNG 1-9

TỪ VỰNG 1-9

University

103 Qs

lâm

lâm

University

100 Qs

Chủ nghĩa Mác và triết học

Chủ nghĩa Mác và triết học

University

103 Qs

Destination B1 Unit 6 - LEARNING AND DOING

Destination B1 Unit 6 - LEARNING AND DOING

Assessment

Quiz

English

University

Easy

CCSS
RI.9-10.4, L.4.1C, RF.3.3B

+34

Standards-aligned

Created by

Nam Le

Used 124+ times

FREE Resource

104 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

achieve /əˈtʃiːv/ (v)
đạt được, hoàn thành (mục tiêu)
một câu hỏi về
ý kiến về
thành công trong việc gì đó

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n)
quảng cáo
đạt được, hoàn thành (mục tiêu)
một câu hỏi về
ý kiến về

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

afraid /əˈfreɪd/ (adj)
sợ hãi
quảng cáo
đạt được, hoàn thành (mục tiêu)
một câu hỏi về

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

arithmetic /əˈrɪθmətɪk/ (n)
số học
sợ hãi
quảng cáo
đạt được, hoàn thành (mục tiêu)

Tags

CCSS.2.NBT.B.5

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

astrology /əˈstrɒlədʒi/ (n)
chiêm tinh học
số học
sợ hãi
quảng cáo

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

astronomy /əˈstrɒnəmi/ (n)
thiên văn học
chiêm tinh học
số học
sợ hãi

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

award /əˈwɔːd/ (n)
phần thưởng
thiên văn học
chiêm tinh học
số học

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?