Bài 2

Quiz
•
Mathematics
•
6th Grade
•
Easy
Oanh Trần
Used 1+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thêm số 7 vào đằng trước số tự nhiên có 3 chữ số thì ta được số mới?
Hơn số tự nhiên cũ 700 đơn vị.
Kém số tự nhiên cũ 700 đơn vị.
Hơn số tự nhiên cũ 7000 đơn vị.
Kém số tự nhiên cũ 7000 đơn vị.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với 3 số tự nhiên 0; 1; 3 có thể viết được bao nhiêu số có ba chữ số khác nhau?
4
3
5
6
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số tự nhiên lớn nhất và số tự nhiên nhỏ nhất có 4 chữ số khác nhau là?
1234; 9876
1000;9999
1023;9876
1234;9999
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc các số La mã sau XI; XXII; XIV; LXXXV là?
11;22;14;535
11;21;14;85
11;22;16;75
11;22;14;85
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thêm số 8 vào sau số tự nhiên có ba chữ số thì ta được số tự nhiên mới là
Tăng 8 đơn vị số với số tự nhiên cũ
Tăng gấp 10 lần và thêm 8 đơn vị so với số tự nhiên cũ.
Tăng gấp 10 lần so với số tự nhiên cũ
Giảm 10 lần và 8 đơn vị so với số tự nhiên cũ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các chữ số 3; 1; 8; 0 thì số tự nhiên lớn nhất có 4 chữ số khác nhau được tạo thành là?
8310
8013
8130
8301
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có người nói:
Số tự nhiên lớn nhất là 999 999 999
Không có số tự nhiên nhỏ nhất, cũng không có số tự nhiên lớn nhất.
Số tự nhiên nhỏ nhất là 0;và không có số tự nhiên lớn nhất
Số tự nhiên nhỏ nhất là 1;
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tập hợp các số tự nhiên được kí hiệu là?
N*
N
{N}
Z
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Viết các số sau theo thứ tự tăng dần: 12 059 369, 9 909 820, 12 058 967, 12 059 305.
12 059 369, 9 909 820, 12 058 967, 12 059 305.
9 909 820; 12 059 369;12 058 967;12 059 305
9 909 820; 12 058 967; 12 059 305; 12 059 369
12 058 967; 9 909 820; 12 059 305; 12 059 369
Similar Resources on Wayground
13 questions
LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN

Quiz
•
6th Grade
10 questions
bài kiểm tra toán lớp 6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Kiểm tra môn Toán lớp 6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Bài kiểm tra 15 phút

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Bài 1-Tập hợp

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Củng cố tuần 2

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Toán 6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
TẬP HỢP CÁC SỐ TỰ NHIÊN

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Mathematics
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Integers

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Integers

Quiz
•
6th - 7th Grade
21 questions
Convert Fractions, Decimals, and Percents

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Integers, Opposites and Absolute Value

Quiz
•
6th Grade
18 questions
Independent and Dependent Variables

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Order of Operations

Quiz
•
6th Grade