U6 VIET NAM: THEN AND NOW

U6 VIET NAM: THEN AND NOW

KG

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỐ VUI 2

ĐỐ VUI 2

3rd - 5th Grade

20 Qs

SEVER.DREAMsmp

SEVER.DREAMsmp

1st - 3rd Grade

19 Qs

Friends Plus 6, unit 8 (1)

Friends Plus 6, unit 8 (1)

6th Grade

20 Qs

đố hack não

đố hack não

2nd Grade

20 Qs

UNIT 6  VOCABULARY VIET NAM THEN AND NOW (GRADE 9)

UNIT 6 VOCABULARY VIET NAM THEN AND NOW (GRADE 9)

9th Grade

25 Qs

G9 - Unit 6- VOCABULARY - exe

G9 - Unit 6- VOCABULARY - exe

9th Grade

20 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 6 Viet Nam: Then and Now

Tiếng Anh 9 - Unit 6 Viet Nam: Then and Now

9th Grade

25 Qs

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 6

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 6

KG - 12th Grade

25 Qs

U6 VIET NAM: THEN AND NOW

U6 VIET NAM: THEN AND NOW

Assessment

Quiz

English

KG

Easy

Created by

G3-5 2

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

annoyed - adj.
bực mình, khó chịu
đường hầm cho người đi bộ qua đường
hào giao thông
xe điện, tàu điện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

astonished - adj.
kinh ngạc
bực mình, khó chịu
đường hầm cho người đi bộ qua đường
hào giao thông

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

boom - n.
bùng nổ
kinh ngạc
bực mình, khó chịu
đường hầm cho người đi bộ qua đường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

compartment - n.
toa xe
bùng nổ
kinh ngạc
bực mình, khó chịu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

clanging - n.
tiếng leng keng
toa xe
bùng nổ
kinh ngạc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cooperative - adj.
hợp tác
tiếng leng keng
toa xe
bùng nổ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

exporter - n.
nước xuất khẩu, người xuất khẩu
hợp tác
tiếng leng keng
toa xe

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English