
Na2862023

Quiz
•
Arts
•
1st - 5th Grade
•
Hard
MAI THANH
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
你好,.。。。。过得愉快吗?
Nǐ hǎo, shǔjiàguò dé yúkuài ma?
Chào bạn. Kỳ nghỉ hè có vui vẻ không?
年年
暑假
新年
生日
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
好极了,我觉得比暑假前。。。。多了。
Hǎo jíle, wǒ juédé bǐ shǔjià qián jiànkāng duōle.
Rất tuyệt. Tôi cảm thấy khỏe hơn sau kỳ nghỉ hè.
工作
身体
健康
忙
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
我忙。我要。。。。了。
Wǒ máng. Wǒ yào zǒu le
Tôi bận. Tôi phải đi rồi.
来
到
去
走
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
哦!我想我迷路了。我现在怎么走才能到。。。。。。呢?
ò, wǒ xiǎng wǒ mílǜ le.wǒ xiànzài zěnme zǒu cáinéng dào huǒchē zhàn ne?
ồ tôi nghĩ tôi lạc đường rồi. bây giờ tôi nên đi thế nào để tới được ga tàu vậy?
公共汽车
汽车站
火车站
自行车
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
顺这条街一直走过两个街区,然后。。。。。。
shùn zhè tiáo jiē yīzhí zǒu guò liǎngtiáo jiēqū, ránhòu zuǒzhuǎn.
đi theo con đường cứ đi thẳng qua 2 khu phố nữa, sau đó rẽ trái.
前转
右转
左转
后转
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
三百六十块钱。这件毛衣用百分之百纯棉做的,。。。。有点高。
sān bǎi liù shí kuài qián. zhèjiàn máoyī yòng bǎi fēn zhī bǎi chúnmián zuò de, jiàgé yǒu diǎn gāo.
少钱
多钱
多少
价格
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
那么贵啊,给我打个。。。。。吧。
nàme guì a. gěiwǒ dǎ ge zhé ba
Đắt thế. giảm giá cho mình đi.
半
低
高
折
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
feelings

Quiz
•
3rd - 4th Grade
10 questions
Hai Quan 9

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
第九课复习

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
More Fit Round 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
我爱听音乐!

Quiz
•
1st Grade
14 questions
小一排句成段練習二

Quiz
•
1st Grade
16 questions
Na1862023

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
星球大戰_1

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade