Chọn nghĩa đúng nhất cho các từ vựng sau:
Registration form
TOEIC Level Pre - Reading Homework 1
Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Hoàng Đinh
Used 1+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Chọn nghĩa đúng nhất cho các từ vựng sau:
Registration form
Đối thủ cạnh tranh
Kiên nhẫn
Mẫu đơn đăng ký
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Chọn nghĩa đúng nhất cho các từ vựng sau:
Application
Kiên nhẫn
Hợp đồng
Đơn đăng ký
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Chọn nghĩa đúng nhất cho các từ vựng sau:
Renovation
Sự đổi mới
Qui định
Khuyết điểm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Chọn nghĩa đúng nhất cho các từ vựng sau:
Regulation
Tham khảo
Qui định
Cho thuê
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Chọn nghĩa đúng nhất cho các từ vựng sau:
Economic crisis
Khủng hoảng kinh tế
Hành lý
Biểu diễn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Dựa vào nghĩa chọn ra từ vựng phù hợp:
Cho thuê
cost
exceed
rent
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Dựa vào nghĩa chọn ra từ vựng phù hợp:
tham khảo, thư giới thiệu
critic
reference
defect
25 questions
Week 5 Quiz
Quiz
•
University
25 questions
Quiz Week 4
Quiz
•
University
25 questions
TOEIC từ vựng
Quiz
•
University
21 questions
BỘ CÂU HỎI VỀ ĐẠI HỘI XII
Quiz
•
University
28 questions
GTHN 1 bài 3
Quiz
•
University
30 questions
30 hình nghe
Quiz
•
University
21 questions
Quýt
Quiz
•
University
25 questions
Quiz Week 8
Quiz
•
University
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade