
玉明962023

Quiz
•
Arts
•
1st - 5th Grade
•
Hard
MAI THANH
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
我.。。。。。一百多块钱。
Wǒ hái yǒu yībǎi duō kuài qián.
还不
还没
还有
还到
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
中午我......了两个多小时。
Zhōngwǔ wǒ fùxíle liǎng gè duō xiǎoshí.
Tôi đã ôn tập hơn hai giờ vào buổi trưa.
练习
复习
学习
学校
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
我有。。。个中国朋友。Wǒ yǒu jǐ gè zhōngguó péngyǒu.
Tôi có một vài người bạn Trung Quốc.
点
些
多少
几
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
我还有。。。。多百块钱。Wǒ hái yǒu jǐ duō bǎi kuài qián.
Tôi vẫn còn vài trăm đô la.
些
点
几
多
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
这个大学有两千个人。。。。
Zhège dàxué yǒu liǎng qiān gèrén zuǒyòu.
Có khoảng 2.000 sinh viên trong trường đại học này.
大概
前后
上下
左右。
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
为什么你第一天、第二天?Wèishéme nǐ dì yī tiān, dì èr tiān méi lái?
Tại sao bạn không đến vào ngày đầu tiên và ngày thứ hai?
向来
想来
没来
不来
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
我刚才吃了半个。。。。Wǒ gāngcái chīle bàn gè píngguǒtôi vừa ăn nửa quả táo
草莓
香桥
葡萄
苹果
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
Đổi thanh Hải quan

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
汉语交流

Quiz
•
1st Grade
11 questions
Y6 BC 华文习题 【别字】

Quiz
•
5th Grade
9 questions
ART AND CRAFT

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Na 962023

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
一年级音乐课的练习《贺新年》

Quiz
•
1st Grade
15 questions
HSK3 BAI 9

Quiz
•
5th Grade
12 questions
HSK3 BAI 16

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade