C2 KTQT

C2 KTQT

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Italiano A1 -II

Italiano A1 -II

1st Grade - University

20 Qs

[Found B] - Vocabulary Quiz 5

[Found B] - Vocabulary Quiz 5

9th Grade - University

20 Qs

Topik 2 sdedu 3

Topik 2 sdedu 3

University

21 Qs

Japanese Hiragana 7 (beginner)

Japanese Hiragana 7 (beginner)

KG - University

15 Qs

Marugoto A2-2 Lesson 4 (part 1)

Marugoto A2-2 Lesson 4 (part 1)

KG - University

21 Qs

Katakana

Katakana

KG - University

20 Qs

BÀI1 KHÁI NIỆM TỔ CHỨC HỌC

BÀI1 KHÁI NIỆM TỔ CHỨC HỌC

University

20 Qs

MIDORI BELT (Hiragana)

MIDORI BELT (Hiragana)

KG - Professional Development

20 Qs

C2 KTQT

C2 KTQT

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Hoài Kim

Used 4+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chi phí thời kỳ được giải thích là chi phí :

a.     Tạo nên giá trị thành phẩm tồn kho đầu kỳ

b.     Tạo nên giá trị sản phẩm mới chế tạo trong kỳ

c.     Tạo nên giá trị thành phẩm tồn kho cuối kỳ

d.     Tạo nên chi phí ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận trong kỳ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chi phí cơ hội được giải thích là những chi phí :

a.     Tương ứng nguồn thu nhập tiềm tàng mất đi

b.     Phát sinh do tăng chi phí khi thay đổi phương án kinh doanh

c.     Luôn tồn tại khi nền kinh tế phát triển

d.     Tất cả các trường hợp trên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những chi phí nào sau đây thể hiện trên báo cáo kết quả kinh doanh theo chức năng chi phí

a.     Biến phí, định phí

b.     Chi phí sản phẩm, chi phí thời kỳ

c.     Chi phí kiểm soát được, chi phí không kiểm soát được

d.     Chi phí thực tế, chi phí chênh lệch

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1)    Chi phí qung cáo, tiếp thị sản phẩm thuộc chi phí nào sau đây?

a.     Chi phí bán hàng

b.     Chi phí khả biến

c.Chi phí quản doanh nghiệp

            d.Chi phí sn xuất chung

a.     Chi phí bán hàng

b.     Chi phí khả biến

c.Chi phí quản lý doanh nghiệp

     d.Chi phí sản xuất chung

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biến phí hoạt động có tính chất sau:

a.     Không thay đổi theo mức độ hoạt động

b.     Thay đổi theo mức độ hoạt động

c.     Là chi phí cơ hội

d.     Cả câu a và b đều sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiền lương của nn viên bảo vệ cửang tổng hợp là:

a.     Chi phí sản xuất chung

b.     Chi phí nhân công tr ực tiếp

c.     Chi phí thời kỳ

d.     Chi phí sản phẩm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo phương pháp quy nạp chi phí vào đối tượng chịu chi phí, chi phí sản xuất kinh doanh bao gồm:

a.     Chi phí sản phẩm, chi phí thời kỳ

b.     Chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp

c.     Chi phí đơn nhất, chi phí quản lý chung

d.     Biến phí, định phí

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?