điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: cánh gió ( cho biết hướng gió)
复习专业词语 2

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Hồng Nhung
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: máy phát điện
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: động cơ điều hướng
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: điều hướng
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: hộp số
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: góc côn quay
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: Cabin / Naccelle
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
9 questions
Chinese for Beginners

Quiz
•
University
14 questions
Kiểm tra lớp tăng cường tuần 2 - 運動

Quiz
•
University
13 questions
HSK1-BÀI 9

Quiz
•
University
10 questions
裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 1

Quiz
•
University
11 questions
COMMON JOB INVENTER

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
boya 1 bai 4

Quiz
•
University
15 questions
汉1:复习第一到二课

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第六课

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade