复习专业词语 2

复习专业词语 2

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đố vui có thưởng

Đố vui có thưởng

University

15 Qs

U14 24B0Đ

U14 24B0Đ

KG - University

10 Qs

Chinese for Beginners

Chinese for Beginners

University

9 Qs

U18 24B0Đ

U18 24B0Đ

1st Grade - University

10 Qs

CB2. Ôn tập 2

CB2. Ôn tập 2

University

10 Qs

HSK1-BÀI 9

HSK1-BÀI 9

University

13 Qs

[Người lớn 2] 食物

[Người lớn 2] 食物

University

10 Qs

Boya1 (23-24)

Boya1 (23-24)

University

15 Qs

复习专业词语 2

复习专业词语 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Hồng Nhung

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: cánh gió ( cho biết hướng gió)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: máy phát điện

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: động cơ điều hướng

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: điều hướng

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: hộp số

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: góc côn quay

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: Cabin / Naccelle


Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?