Tính từ- Trạng từ CB

Tính từ- Trạng từ CB

University

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab VII

Vocab VII

9th Grade - University

34 Qs

Pathways RW 2 Unit 9

Pathways RW 2 Unit 9

University

40 Qs

Listening 5 lesson 6

Listening 5 lesson 6

University

34 Qs

Listening 5 lesson 3

Listening 5 lesson 3

University

41 Qs

Practice - Nov 24th

Practice - Nov 24th

University

37 Qs

Vocab check Class 3.20 - 01032021

Vocab check Class 3.20 - 01032021

University

40 Qs

FLASHCARD VOCAB 11

FLASHCARD VOCAB 11

University

44 Qs

The Impact of Mobile Phones on Classroom Performance

The Impact of Mobile Phones on Classroom Performance

University

36 Qs

Tính từ- Trạng từ CB

Tính từ- Trạng từ CB

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thuy Nguyen

Used 14+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Linking verb + ___/___?

N hoặc ADJ
Giới từ hoặc ADJ
ADJ hoặc Ving

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

____ + N/cụm N (bổ nghĩa cho N/cụm N)

ADV
ADJ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đuôi "AL, IVE" là đuôi phổ biến của từ loại nào?

danh từ
tính từ
trạng từ
động từ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Các đuôi phổ biến của ADJ ?

able/ ful/ ous/ ic
ic/ ful/ ous/ tion
ment/ or/ able/ ful

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

HẠN ĐỊNH TỪ bao gồm những gì?

Tính từ sở hữu/ Tính từ/ Từ chỉ định
Từ chỉ định/ Từ định lượng/ Mạo từ/ Tính từ sở hữu
Mạo từ/ Trạng từ/ Tính từ sở hữu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cách dùng của tính từ mô tả đuôi ING (Ving) ?

Mô tả bản chất, tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng, con người

Mô tả cảm xúc của con người về sự vật, sự việc, hiện tượng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cách dùng của tính từ mô tả đuôi ED (Ved) ?

Mô tả cảm xúc của con người về sự vật, sự việc, hiện tượng

Mô tả bản chất, tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng, con người

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for English