Q2 - B27

Q2 - B27

KG

58 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

真题集 2018版 试卷四

真题集 2018版 试卷四

1st Grade

60 Qs

Chuyên Trung 1

Chuyên Trung 1

University

55 Qs

真题集 2018版 试卷五

真题集 2018版 试卷五

1st Grade

60 Qs

ÔN TẬP TIẾNG TRUNG 3

ÔN TẬP TIẾNG TRUNG 3

12th Grade - University

60 Qs

一年级形似字

一年级形似字

KG

57 Qs

YCT 2 7 - 12

YCT 2 7 - 12

1st Grade

60 Qs

Y31110

Y31110

1st Grade

60 Qs

Chuẩn hsk 3 bài 6

Chuẩn hsk 3 bài 6

2nd Grade

63 Qs

Q2 - B27

Q2 - B27

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Medium

Created by

Vi Kiều

Used 4+ times

FREE Resource

58 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

“拉肚子”是什么意思?

đau đầu

đau lưng

tiêu chảy

bệnh tiêu hóa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

tìm phiên âm đúng cho từ sau:

化验

huāyàn

huàyàn

huáyán

huàyān

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

"kết quả xét nghiệm" tiếng Trung là gì nhỉ?

化验结果

结果化验

如果的化验

检查化验

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

phiên âm của từ sau:

寂寞: vắng vẻ, cô đơn

jīmō

jìmò

jìmō

jímò

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

"厉害“是什么意思?

tắc đường

đau đớn

kinh khủng, lợi hại

buồn bã

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

điền từ vào chỗ trống:

医生。。。。。以后说我不是得了肠炎,只是消化不良

看见

感到

检查

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

chọn từ trong ngoặc để điền vào vị trí thích hợp:

我想 A 下 B 课就去 C 买飞机票 D。( 了)

A

B

C

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages