động vật

động vật

4th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

중급베트남어 능력평가

중급베트남어 능력평가

KG - 9th Grade

13 Qs

TEST BÀI 9

TEST BÀI 9

1st - 10th Grade

10 Qs

Ôn tập bài 7 - 약속

Ôn tập bài 7 - 약속

KG - University

13 Qs

SILABAS

SILABAS

1st - 12th Grade

10 Qs

ACUERDOS DE CONVIVENCIA

ACUERDOS DE CONVIVENCIA

4th Grade

10 Qs

W1_L37_PS_Test_JP_Amber

W1_L37_PS_Test_JP_Amber

1st - 6th Grade

10 Qs

5학년(4학년 복습 게임)

5학년(4학년 복습 게임)

4th Grade

10 Qs

읽기- 연습 -

읽기- 연습 -

2nd Grade - University

6 Qs

động vật

động vật

Assessment

Quiz

Education

4th Grade

Hard

Created by

장희주 장희주

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

그림을 보고 알맞은 단어를 선택하세요.

con gá

con gà

con thỏ

con gạ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

그림을 보고 알맞은 단어를 선택하세요.

con lạc đà

con cừu

con gà

con mèo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

그림을 보고 알맞은 단어를 선택하세요.

con bò

con cừu

con dê

con voi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

그림을 보고 알맞은 단어를 선택하세요.

con voi

con lạc đà

con hươu

con dê

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

그림을 보고 알맞은 단어를 선택하세요.

cá heo

con heo

cá mập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

그림을 보고 알맞은 단어를 선택하세요.

con thằn lằn

con ếch

con chuột

con tôm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

그림을 보고 알맞은 단어를 선택하세요.

cá heo

tôm

ếch

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"con rắn" 한국어로 쓰세요

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

cá heo

cá mập

cá sấu

cá kình