BÀI 3.1 : 건강

BÀI 3.1 : 건강

1st Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Đồ uống

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Đồ uống

1st - 5th Grade

20 Qs

ĐẠI TỪ, CÁCH CHÀO HỎI TRONG TV

ĐẠI TỪ, CÁCH CHÀO HỎI TRONG TV

1st Grade

25 Qs

Chỉ huy Đội ( THCS ) 21-22

Chỉ huy Đội ( THCS ) 21-22

1st - 5th Grade

20 Qs

HLHP Mini game Mar 2023

HLHP Mini game Mar 2023

1st Grade

20 Qs

Tiếng Việt 2 - 22/6

Tiếng Việt 2 - 22/6

1st - 5th Grade

19 Qs

Tiếng Việt - Ôn tập

Tiếng Việt - Ôn tập

1st - 4th Grade

25 Qs

Nhóm 4 đố vui về Tết

Nhóm 4 đố vui về Tết

1st - 5th Grade

17 Qs

第 3-5 课

第 3-5 课

1st Grade - University

20 Qs

BÀI 3.1 : 건강

BÀI 3.1 : 건강

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

SOFL Tiếng Hàn

Used 7+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Khỏe mạnh là gì ?

건강에 나쁘다

건강에 좋다

건강하다

건강을 유지하다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

몸이 약하다 là gì ?

Mất sức khỏe

Cơ thể yếu ớt

Cơ thể khỏe mạnh

Có sức sống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sắc mặt tốt ( khỏe ) là gì ?

안색이 좋다

안색이 나쁘다

건강을 잃다

건강을 지키다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sắc mặt không tốt ( không khỏe ) là gì ?

휴가를 가다

안색이 좋다

안색이 나쁘다

휴식을 취하다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

건강을 지키다 là gì ?

Duy trì sức khỏe

Giữ gìn sức khỏe

Mất sức khỏe

Không tốt cho sức khỏe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Duy trì sức khỏe là gì ?

건강에 좋다

건강을 잃다

건강에 나쁘다

건강을 유지하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cơ thể không khỏe là gì ?

건강에 좋다

건강을 잃다

몸이 안 좋다

과로하다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?