HSK1 [TIẾT 2-3 NHẬP MÔN]

HSK1 [TIẾT 2-3 NHẬP MÔN]

9th - 12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhập môn Việt ngữ

Nhập môn Việt ngữ

1st Grade - University

10 Qs

Nhận biết Nguyên âm_001

Nhận biết Nguyên âm_001

1st Grade - University

10 Qs

ĐỀ 3 HK1

ĐỀ 3 HK1

3rd Grade - University

10 Qs

Âm tiết, viết đúng chính tả

Âm tiết, viết đúng chính tả

1st - 10th Grade

7 Qs

Bài 1: Xin chào - Bài tập ngữ âm 1

Bài 1: Xin chào - Bài tập ngữ âm 1

1st Grade - University

10 Qs

Đồ ăn - Đồ uống

Đồ ăn - Đồ uống

1st - 10th Grade

10 Qs

Chinese food

Chinese food

KG - 12th Grade

10 Qs

ĐẶC ĐIỂM NGÔN NGỮ NÓI VÀ NGÔN NGỮ VIẾT

ĐẶC ĐIỂM NGÔN NGỮ NÓI VÀ NGÔN NGỮ VIẾT

10th Grade

12 Qs

HSK1 [TIẾT 2-3 NHẬP MÔN]

HSK1 [TIẾT 2-3 NHẬP MÔN]

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Thanh Trà Nguyễn Thị

Used 13+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Nghe file ghi âm và chọn đáp án đúng.

hóng de

hǒng de

kōngtiáo

mèngxiǎng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Nghe file ghi âm và chọn đáp án đúng.

Ālābó

Pútáoyá

Ālābó yǔ

Yuènán

3.

AUDIO RESPONSE QUESTION

3 mins • 1 pt

Nghe file ghi âm và lặp lại.

2 min audio

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Nghe file ghi âm và chọn đáp án đúng.

quàn

xuǎn

xuán

juàn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Nghe file ghi âm và lặp lại.

Tiān nān mén

Tiān'ānmén

Ménkǒu

Chángchéng

6.

AUDIO RESPONSE QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Giới thiệu tên của em bằng tiếng Trung.

2 min audio

7.

AUDIO RESPONSE QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Em hãy đọc phiên âm sau: quán bù.

2 min audio

8.

AUDIO RESPONSE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau sang tiếng Trung:

Cô ấy là giáo viên.

她 /tā/: cô ấy

2 min audio