BASIC NOTES 1phối thì, verb forms, đtqh, định lượng

BASIC NOTES 1phối thì, verb forms, đtqh, định lượng

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 12 - 15 MINUTE- TEST

English 12 - 15 MINUTE- TEST

10th - 12th Grade

20 Qs

hey!!

hey!!

KG - Professional Development

20 Qs

Trọng âm từ 2 âm tiết

Trọng âm từ 2 âm tiết

9th - 12th Grade

15 Qs

Pronunciation ed-s/es

Pronunciation ed-s/es

10th - 12th Grade

20 Qs

bài tập cách phát âm ed và s/es

bài tập cách phát âm ed và s/es

10th - 12th Grade

20 Qs

1. PRONUNCIATION -ED (01)

1. PRONUNCIATION -ED (01)

9th - 12th Grade

22 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

TIẾNG ANH (C2)

TIẾNG ANH (C2)

6th - 12th Grade

20 Qs

BASIC NOTES 1phối thì, verb forms, đtqh, định lượng

BASIC NOTES 1phối thì, verb forms, đtqh, định lượng

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Anh Kim

Used 12+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu đề có "will", thì đáp án là mệnh đề thời gian ( when/ after/ as soon as/ until) có động từ chia ở thì

hiện tại đơn ( V-s/es/inf./ am/is/are)

quá khứ đơn (V-ed/c2/was/were)

hiện tại tiếp diễn (am/ is/ are + V-ing)

quá khứ hoàn thành ( had + pp-ed/c3)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu đề có "will/ won't", thì đáp án là mệnh đề thời gian ( when/ after/ as soon as/ until) có động từ chia ở thì

tương lai đơn ( will + inf)

quá khứ đơn (V-ed/c2/was/were)

hiện tại tiếp diễn (am/ is/ are + V-ing)

hiện tại hoàn thành ( have/has + pp-ed/c3)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu đề có mệnh đề thời gian ( when/ after/ as soon as/ until) có động từ chia ở thì hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành, chọn đáp án có

tương lai ( will/won't + inf)

quá khứ đơn (V-ed/c2/was/were)

hiện tại tiếp diễn (am/ is/ are + V-ing)

hiện tại hoàn thành ( have/has + pp-ed/c3)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu đề có mệnh đề thời gian ( when,...) có động từ chia ở thì quá khứ đơn (V-ed/c2), chọn đáp án có

tương lai ( will/won't + inf)

hiện tại đơn (V-s/es/inf./am/is/are)

quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing)

hiện tại hoàn thành ( have/has + pp-ed/c3)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu đề có mệnh đề thời gian ( when,...) có động từ chia ở thì quá khứ đơn (V-ed/c2), chọn đáp án có

tương lai ( will/won't + inf)

hiện tại đơn (V-s/es/inf./am/is/are)

hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing)

quá khứ hoàn thành ( had + pp-ed/c3)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu đề có mệnh đề thời gian ( when/while) có động từ chia ở thì quá khứ tiếp diễn (was/were +V-ing), chọn đáp án có

tương lai ( will/won't + inf)

hiện tại đơn (V-s/es/inf./am/is/are)

quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing)

quá khứ hoàn thành ( had + pp-ed/c3)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu đáp án có 1 V chia thành 4 form, xem phía trước có Danh từ và dấu phẩy, sau có by hoặc 1 V nữa, chọn

V-ing

bare inf

to inf

pp(ed/c3)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?