Bài trắc nghiệm từ vựng

Bài trắc nghiệm từ vựng

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Relative Clauses Quiz

Relative Clauses Quiz

12th Grade

18 Qs

Liên từ và giới từ 4

Liên từ và giới từ 4

12th Grade - University

20 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

1st - 12th Grade

20 Qs

review vocab unit 7 8 9 lớp 8

review vocab unit 7 8 9 lớp 8

1st Grade - University

20 Qs

PHRASAL VERBS AND IDIOMS

PHRASAL VERBS AND IDIOMS

10th Grade - University

21 Qs

RELATIVE CLAUSE

RELATIVE CLAUSE

8th - 12th Grade

20 Qs

linking verbs

linking verbs

11th - 12th Grade

17 Qs

relative clauses

relative clauses

12th Grade

21 Qs

Bài trắc nghiệm từ vựng

Bài trắc nghiệm từ vựng

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Tịnh Duy

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "reliable" gần nghĩa với:

Hài hước

Đáng tin cậy

Ồn ào

Thô lỗ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ "address" nghĩa là:

Tránh né vấn đề

Bàn với bạn bè

Giải quyết, xử lý

Làm tệ hơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "costly" gần nghĩa với:

Đắt đỏ

Rẻ

Miễn phí

Hư hỏng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Replace" có nghĩa là:

Sơn lại

Mua thêm

Vứt bỏ

Thay thế bằng cái khác

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một kế hoạch viable là kế hoạch như thế nào?

Mạo hiểm

Nổi tiếng

Khả thi, thực hiện được

Không quan trọng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "feasible" gần nghĩa với:

Không thể

Có thể thực hiện

Khó khăn

Chậm chạp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Transition" có nghĩa là:

Ăn mừng

Dừng lại

Sự chuyển đổi

Sự nhầm lẫn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?