3과 - 물건 사기 (THTH2)

3과 - 물건 사기 (THTH2)

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

8과-음식

8과-음식

Professional Development

20 Qs

Examen Nivel 7 grupo P

Examen Nivel 7 grupo P

Professional Development

23 Qs

5과- 편지 (THTH2)

5과- 편지 (THTH2)

Professional Development

20 Qs

기말시험

기말시험

Professional Development

20 Qs

Buổi 10

Buổi 10

Professional Development

20 Qs

Kiểm tra từ vựng bài 10 ~ 15 sc1

Kiểm tra từ vựng bài 10 ~ 15 sc1

Professional Development

15 Qs

한국어 5.5

한국어 5.5

Professional Development

18 Qs

Số Hán Hàn p1

Số Hán Hàn p1

Professional Development

15 Qs

3과 - 물건 사기 (THTH2)

3과 - 물건 사기 (THTH2)

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

QUIZIZZ WANG

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đọc hội thoại và trả lời câu hỏi:

'이 여자는 왜 흰색 노트북을 마음에 안 들어요?' 

A: 어서 오세요.  뭘 도와 드릴까요?

B: 네, 안녕하세요. 이 흰색 노트북을 좀 보여 주실 수 있으세요?

A: 네, 여기 있습니다. 디자인이 단순하고 가격도 저렴합니다. 

B: 근데 좀 무거워요. 혹시 가벼운 것은 없으세요?

  1. 색깔이 너무

  2. 화려해서

  1. 노트북이 무거워서

  1. 노트북이 얇아서

  1. 노트북이 튼튼해서

Answer explanation

Dịch:

A: Mời vào. Em có thể giúp gì cho chị ạ?

B: Chào em, cho chị xem cái laptop màu trắng này với.

A: Vâng, đây ạ. Chiếc laptop này có thiết kế đơn giản và giá cả cũng rẻ. 

B: Nhưng mà nó hơi nặng em ạ. Không có cái nào nhẹ hơn à?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Chọn từ khác loại với các từ còn lại

  1. 켤레

  1. 단어

Answer explanation

  1. 벌: bộ (quần áo)

  2. 켤레: đôi (giày, tất)

  3. 쌍: đôi (khuyên tai)

  4. 단어: từ

3.

MATCH QUESTION

10 sec • 5 pts

Di chuyển các bức tranh sau vào các biểu hiện từ tiếng Hàn tương ứng

Media Image

송이

Media Image

바구니

Media Image

Media Image

상자

Media Image

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Chọn đáp án phù hợp với phần gạch chân:

"A: Quý khách cần gì ạ? 

B: Tôi muốn đổi chiếc váy này sang chiếc dài hơn.

Cái này ngắn quá, không vừa với tôi."

'A: 뭐가 필요하십니까?

B: 이 치마는 긴 것으로 _____?

이 것은 ___. 저에 맞지 않아요.'

  1. 환불하고 싶어요/ 두꺼워요

  1. 교환하고 싶어요/ 너무 짧아요

  1. 교환하고 싶어요/ 풀변해요

  1. 환불하고 싶어요/ 편해요

5.

REORDER QUESTION

10 sec • 5 pts

Sắp xếp câu sau theo trật tự đúng

저는

유행하는 신발보다

저에

어울린 것을

좋아해요.

6.

DROPDOWN QUESTION

10 sec • 5 pts

Đưa các từ sau vào chỗ trống thích hợp

한라 (a)   , 싱​ (b)  , 샤 (c)   , 지 (d)   , ​ (e)  

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Chọn phát âm đúng của từ sau:

'할인점'

  1. /할인점/

  1. /하린점/

  1. /하리점/

  1. /한인점/

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?