Từ mới Unit 1 - E7 - Hobbies

Từ mới Unit 1 - E7 - Hobbies

6th - 8th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ENGLISH 7

ENGLISH 7

6th - 8th Grade

30 Qs

Bài ktra vocab tiếng anh lần 1

Bài ktra vocab tiếng anh lần 1

6th Grade

30 Qs

24.TNTV VÒNG 3 TỰ DO

24.TNTV VÒNG 3 TỰ DO

1st Grade - University

26 Qs

English 7 - Traffic

English 7 - Traffic

KG - University

31 Qs

Unt 2 - Making arrangements - 1

Unt 2 - Making arrangements - 1

8th Grade

25 Qs

Unit 4(Friends Plus G7) (P1)

Unit 4(Friends Plus G7) (P1)

7th Grade

25 Qs

Đồ vật liên quan ...nhà tắm

Đồ vật liên quan ...nhà tắm

3rd - 7th Grade

24 Qs

E7 - UNIT 10 - PART 2

E7 - UNIT 10 - PART 2

7th Grade

30 Qs

Từ mới Unit 1 - E7 - Hobbies

Từ mới Unit 1 - E7 - Hobbies

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Nam Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

a piece of cake =

easy

diffcult

A cake

beautiful

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt


arranging flowers =

dọn dẹp

hoa hướng dương

cắm hoa

sắp xếp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

bird-watching =

TV

ngắm chim

chim ưng

xem hoạt hình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt


board game =

trò mạo hiểm

cờ vua

Cờ tỉ phú

trò trơi nước ngoài

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt


carve (v) =

chạm khắc

hang động

đạp xe

con ve

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

eggshell (n) =

lòng đỏ

bánh trứng

quả trứng

vỏ trứng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt


fragile (adj)

hài hước

tủ lạnh

dễ vỡ

nhàm chán

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?