复习专业词语4

复习专业词语4

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MINI GAME CNXHKH

MINI GAME CNXHKH

University

15 Qs

Tư tưởng về văn hóa, đạo đức, con người

Tư tưởng về văn hóa, đạo đức, con người

University

15 Qs

汉1: 第一课复习

汉1: 第一课复习

1st Grade - University

15 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (CHƯƠNG 1)

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (CHƯƠNG 1)

University

15 Qs

Ôn tập cuối kì I tin 6

Ôn tập cuối kì I tin 6

University

15 Qs

QUIZ LTNVBPD

QUIZ LTNVBPD

University

10 Qs

BÀI KIỂM TRA TIẾNG VIỆT

BÀI KIỂM TRA TIẾNG VIỆT

University

10 Qs

Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết toàn dân tộc

Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết toàn dân tộc

1st Grade - University

13 Qs

复习专业词语4

复习专业词语4

Assessment

Quiz

Created by

Hồng Nhung

Education

University

Hard

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: hệ thống phanh thủy lực

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: bộ liên kết trục

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: bu lông

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: công cụ thủy lực

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: năng lượng gió

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: trạng thái không khí tiêu chuẩn

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: gió cắt

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?