复习专业词语4

复习专业词语4

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

复习第五

复习第五

University

13 Qs

Bài kiểm tra Luyện từ và câu

Bài kiểm tra Luyện từ và câu

University

10 Qs

TÌM HIỂU VỀ QUAN HỆ NGỮ NGHĨA CỦA HỆ THỐNG TỪ VỰNG TIẾNG VIỆT

TÌM HIỂU VỀ QUAN HỆ NGỮ NGHĨA CỦA HỆ THỐNG TỪ VỰNG TIẾNG VIỆT

University

10 Qs

Ôn tập cuối kì I tin 6

Ôn tập cuối kì I tin 6

University

15 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (CHƯƠNG 2 - P1)

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (CHƯƠNG 2 - P1)

University

15 Qs

复习第一到第三

复习第一到第三

University

14 Qs

[QTEDU] HSK3 - Bài tập ngày 05/01/2023

[QTEDU] HSK3 - Bài tập ngày 05/01/2023

University

10 Qs

复习第四 - kewen1

复习第四 - kewen1

University

15 Qs

复习专业词语4

复习专业词语4

Assessment

Quiz

Education

University

Hard

Created by

Hồng Nhung

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: hệ thống phanh thủy lực

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: bộ liên kết trục

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: bu lông

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: công cụ thủy lực

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: năng lượng gió

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: trạng thái không khí tiêu chuẩn

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền phiên âm phù hợp với từ mạng nghĩa là: gió cắt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?