10.237_14/7_new words

10.237_14/7_new words

University

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

DAY 12

DAY 12

University

44 Qs

Đề 3+4

Đề 3+4

University

40 Qs

Trả bài

Trả bài

University

40 Qs

Test number 32

Test number 32

University

45 Qs

DAY 123

DAY 123

University

47 Qs

A-RC4-QUIZ

A-RC4-QUIZ

University

40 Qs

VOCAB EXAM WH_QUESTION

VOCAB EXAM WH_QUESTION

University

45 Qs

G10 - Unit 3 - Vocab quiz 1

G10 - Unit 3 - Vocab quiz 1

10th Grade - University

40 Qs

10.237_14/7_new words

10.237_14/7_new words

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Center 211

Used 5+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

conference

hội nghị

cuộc thi

buổi học

sự kiện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 non-governmental organizations

các tổ chức phi chính phủ

các tổ chức phi lợi nhuận

các tổ chức doanh nghiệp

các tổ chức nhà nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

globalization

sự toàn cầu hóa

sự công nghiệp hóa

sự hiện đại hóa

sự đô thị hóa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

quickly

một cách nhanh chóng

một cách gọn gàng

một cách cẩn thận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

attainment

sự đạt được (thành tựu, thành công gì)

cách tiếp cận; cách giải quyết

sự tiên tiến, hiện đại

 sự đạt được (kiến thức, kỹ năng)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

approach

sự đạt được (thành tựu, thành công gì)

cách tiếp cận; cách giải quyết

sự tiên tiến, hiện đại

 sự đạt được (kiến thức, kỹ năng)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

advance

sự đạt được (thành tựu, thành công gì)

cách tiếp cận; cách giải quyết

sự tiên tiến, hiện đại

 sự đạt được (kiến thức, kỹ năng)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?