Câu hỏi về nhiệt độ và chuyển động phân tử

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Medium
10 Dương-10a20
Used 2+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
200K tương ứng với bao nhiệu độ C
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thí nghiệm của Brown người ta quan sát được
Các hạt phấn hoa chuyển động hỗn độn không ngừng.
Các phân tử nước chuyển động hỗn độn không ngừng.
Các nguyên tử nước chuyển động hỗn độn không ngừng.
Các phân tử nước và nguyên tử nước chuyển động hỗn độn không ngừng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều nào sau đây nói về chuyển động phân tử ở các thể khác nhau là không đúng?
Các phân tử chất rắn dao động xung quanh các vị trí cân bằng xác định.
Các phân tử chất lỏng dao động xung quanh các vị trí cân bằng có thể di chuyển được.
Các phân tử chất khí không dao động xung quanh các vị trí cân bằng.
Các phân tử chất rắn, lỏng, khí đều chuyển động hỗn loạn như nhau.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giảm thể tích của một lượng khí lí tưởng đi 4 lần, giữ nhiệt độ không đổi thì áp suất của khí
tăng 2 lần.
không thay đổi.
giảm 2 lần.
tăng 4 lần.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu hai vật có nhiệt độ khác nhau đặt tiếp xúc nhau, quá trình truyền nhiệt dừng lại khi:
một vật đạt nhiệt độ 0oC.
nhiệt độ hai vật bằng nhau.
nhiệt năng hai vật bằng nhau.
nhiệt dung riêng hai vật bằng nhau.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật có nhiệt độ 0 K thì
các phân tử cấu tạo nên vật có động năng chuyển động nhiệt bằng 0.
các phân tử cấu tạo nên vật có cơ năng chuyển động nhiệt bằng 0.
vật có thế năng bằng 0.
vật có cơ năng bằng 0.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm ba của nước có nhiệt độ
273,16 K.
0 K.
373 K.
- 273K.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
43 questions
UNIT 6 FUTURE JOBS

Quiz
•
12th Grade
40 questions
REVIEW VOCABULARY UNIT 1,2,3 E12

Quiz
•
12th Grade
36 questions
reading tối 15/8

Quiz
•
6th Grade - University
40 questions
câu 81-120

Quiz
•
University
41 questions
Listening 5 lesson 1

Quiz
•
University
38 questions
1-39

Quiz
•
University
40 questions
G12 - Từ vựng - Family Life 4

Quiz
•
12th Grade
35 questions
File 7 chủ điểm

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
6 questions
Biography

Quiz
•
4th - 12th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
12 questions
Red Velvet Brick 09/25

Lesson
•
9th - 12th Grade
5 questions
Transition Words

Quiz
•
8th - 12th Grade
20 questions
Literary Elements

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
Epic Heroes and Their Values

Quiz
•
12th Grade
8 questions
Subject-Verb Agreement Exercises

Quiz
•
9th - 12th Grade
84 questions
Greek and Latin Root Words - Common 84

Quiz
•
9th - 12th Grade