
hóa 8 ôn tập hkII

Quiz
•
Chemistry
•
6th - 8th Grade
•
Hard
Ngọc Huyền
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 1: Dãy hợp chất gồm các chất thuộc loại muối là:
A. Na2O, CuSO4, KOH
B. CaCO3, MgO, Al2(SO4)3
C. CaCO3, CaCl2, FeSO4
D. H2SO4, CuSO4, Ca(OH)2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 2: Cho những oxit sau: SO2, K2O, CaO, N2O5, P2O5, BaO. Dãy gồm những oxit tác dụng với H2O, tạo ra bazơ là:
A. SO2, CaO, K2O
B. K2O, N2O5, P2O5
C. CaO, K2O, BaO
D. K2O, SO2, P2O5
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 3: Những oxit sau: CaO, SO2, Fe2O3, Na2O, CO2, P2O5. Dãy gồm những oxit tác dụng với nước tạo ra axit là:
A. CaO, SO2, Fe2O3
B. SO2, Na2O, CaO
C. SO2, CO2, P2O5
D. CO2, Fe2O3, P2O5
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 4: Cho các bazơ sau: LiOH, NaOH, KOH, Ca(OH)2, Mg(OH)2, Al(OH)3, Fe(OH)3. Dãy bazơ tan trong nước tạo thành dung dịch kiềm là:
A. Ca(OH)2, LiOH, Cu(OH)2, Mg(OH)2
B. Ca(OH)2, KOH, LiOH, NaOH
C. KOH, LiOH, NaOH, Al(OH)3
D. Al(OH)3, NaOH, Mg(OH)2, KOH
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 5: Có những chất rắn sau: FeO, P2O5, Ba(OH)2, NaNO3. Thuốc thử được chọn để phân biệt các chất trên là:
A. H2SO4, giấy quỳ tím.
B. H2O, giấy quỳ tím.
C. dung dịch NaOH, giấy quỳ tím.
D. dung dịch HCl, giấy quỳ tím.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 6: Độ tan của một chất trong nước ở nhiệt độ xác định là:
A. số gam chất tan tan trong 100 gam nước.
B. số gam chất tan tan trong 100 gam dung môi.
C. số gam chất tan tan trong 1 lít nước để tạo thành dung dịch bão hòa.
D. số gam chất tan tan được trong 100 gam nước để tạo thành dung dịch bão hòa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Khử 12g sắt(III) oxit bằng khí hiđro. Thể tích khí hiđro cần dùng (đktc) là
A. 5,04 lít
B. 7,36 lít
C. 10,08 lít
D. 8,2 lít
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
T3-C5-7°-TEMA: Taller quiz -Taller de repaso I

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Классы неорганических соединений

Quiz
•
8th Grade
14 questions
Acid Bases Formulas

Quiz
•
8th Grade
12 questions
(Hóa 9) TÍnh chất hóa học của muối

Quiz
•
8th Grade
10 questions
On tap chuong 5, 6 - Hoa hoc 8

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Mol và tỉ khối của chất khí

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Mész és gipsz

Quiz
•
8th - 11th Grade
10 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - HÓA 9

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Physical and Chemical Properties

Quiz
•
8th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Counting Atoms Practice

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Solutes, Solvents, Solutions

Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Law of Conservation of Mass

Lesson
•
8th Grade
20 questions
Chemical and Physical Properties and Changes

Quiz
•
7th Grade
22 questions
SCIENCE LAB EQUIPMENT

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Acids and Bases Review

Quiz
•
8th Grade