Ôn tập bài 3

Ôn tập bài 3

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hsk2 L4

hsk2 L4

2nd Grade

20 Qs

EM Intro test

EM Intro test

1st Grade

15 Qs

Mandarin 2 Revision

Mandarin 2 Revision

2nd Grade

20 Qs

12η ενότητα Hsk Standard Course 2

12η ενότητα Hsk Standard Course 2

4th Grade - Professional Development

15 Qs

แบบทดสอบม.2/11

แบบทดสอบม.2/11

1st Grade

20 Qs

verb 动词

verb 动词

1st - 12th Grade

15 Qs

Topik 4:在大学 Zài dàxué

Topik 4:在大学 Zài dàxué

1st Grade

15 Qs

G3 - Reading assessment (S2)

G3 - Reading assessment (S2)

3rd Grade

15 Qs

Ôn tập bài 3

Ôn tập bài 3

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

阮月英 阮月英

Used 14+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của các từ sau:

银行 、 邮局 、回家 、 学习

yíngháng , yóujú , huí jiā , xuéxí

yínháng , yóujú , híu jiā , xuéxí

yínháng , yóujú , huí jiā , xuéxí

yínháng , yóujú , huí jià , xuésí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời phù hợp

" 你去北京吗?”

" Nǐ qù běijīng ma?”

去,我去河内寄信

Qù, wǒ qù hénèi jì xìn

去,我去河内学汉语

Qù, wǒ qù hénèi xué hànyǔ

不去,我去北京学英语

Bù qù, wǒ qù běijīng xué yīngyǔ

去,我去北京学汉语

Qù, wǒ qù běijīng xué hànyǔ

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

“ 我去........取钱”

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của câu

“ 他去邮局寄信。”

Tā jù yóujú jì xìn

Tā qù yóujú jì xìn

Tā qù yóujǘ jì xìn

Tā qù yóujú qì xìn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của câu

“ 你妈妈去河内吗?”

Nǐ màma qù hénèi ma?

Nǐ māma qù hélèi mà?

Nǐ māmā qù hénèi ma?

Nǐ māma qù hénèi ma?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung

" Em trai tôi không học tiếng Anh, anh ấy đi Bắc Kinh học tiếng Trung"

我哥哥不学汉语,她去河内学英语。

Wǒ gēge bù xué hànyǔ, tā qù hénèi xué yīngyǔ.

我弟弟学英语,她不学汉语。

Wǒ dìdi xué yīngyǔ, tā bù xué hànyǔ

我弟弟不学汉语,她去北京学英语。

Wǒ dìdi bù xué hànyǔ, tā qù běijīng xué yīngyǔ.

我弟弟不学英语,他去北京学汉语。

Wǒ dìdi bù xué yīngyǔ, tā qù běijīng xué hànyǔ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt

“ 我妹妹不学英语,她去河内学汉语。”

“Wǒ mèimei bù xué yīngyǔ, tā qù hénèi xué hànyǔ.”

Chị gái tôi không đi học, cô ấy đi Hà Nội.

Em gái tôi học tiếng Anh, cô ấy đi Hà Nội học tiếng Anh.

Chị gái tôi không đi Bắc Kinh, cô ấy đi Hà Nội học tiếng Trung.

Em gái tôi không học tiếng Anh, cô ấy đi Hà Nội học tiếng Trung.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?