
KIỂM TRA COREBANKING QTTD

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Easy
truong son bidv
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Có thể điều chỉnh loại lãi phạt quá hạn nào?
Lãi phạt quá hạn trên gốc
Lãi phạt quá hạn trên lãi
Cả lãi phạt quá hạn trên gốc và lãi phạt quá hạn trên lãi
Không cho phép điều chỉnh lãi phạt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Tại menu Thu nợ tự động trên WebCSR, người dùng có thể dừng lệnh thu nợ tự động của 1 tài khoản vay bằng cách nào?
Lựa chọn mục “Thu nợ tự động từ tài khoản tiền gửi của khách hàng trong hệ thống”
Lựa chọn mục “Thu nợ tự động từ tài khoản tiền gửi khác hệ thống”
Lựa chọn mục “Thu nợ tự động từ tài khoản tiền gửi của khách hàng khác trong hệ thống”
Lựa chọn mục “Không sử dụng thu nợ tự động”
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Việc điều chỉnh lãi suất tương lai được thực hiện ở màn hình nào?
Dịch vụ tài khoản chung/Duy trì lãi, phí, thông tin tk tương lai
Dịch vụ tài khoản chung/Tổng hợp thay đổi lãi
Cả A và B
Không có đáp án nào đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Khi khoản vay được cài đặt đồng thời Lãi suất khuyến mại và Lãi suất cố định thì Lãi suất nào được áp dụng để tính lãi?
Lãi suất khuyến mại
Lãi suất cố định
Lãi suất khuyến mại (khi còn thời hạn hiệu lực) và Lãi suất cố định (khi hết thời hạn hiệu lực của lãi suất khuyến mại)
Lãi suất khuyến mại (khi còn thời hạn hiệu lực) và Lãi suất thả nổi (khi hết thời hạn hiệu lực của lãi suất khuyến mại)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Khi thiết lập thu nợ tự động trên WebCSR, người dùng có thể thực hiện ở menu nào trong các menu sau?
Menu Thông tin tài khoản
Menu Thu nợ tự động
Menu Chỉnh sửa khoản vay
A, B đúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Đâu là điểm giống nhau giữa lãi suất cố định và lãi suất thả nổi?
Người dùng không thể thay đổi
Người dùng có thể thay đổi
Hệ thống tự động thay đổi định kỳ
Người dùng phải cài tần suất thay đổi định kỳ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Để tạo lịch trả nợ cài đặt thủ công cần khai báo bao nhiêu trường tần suất?
Chỉ 1 trường tần suất
2 trường tần suất
3 trường tần suất
4 trường tần suất
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ILP TEST 7 - 4.23

Quiz
•
1st Grade
20 questions
2020_MicroE_Lesson 2

Quiz
•
1st Grade
19 questions
Ôn tập ILP đầu ngày 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
24 questions
25-50

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Check point 1 Scrath

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Test 1 kiểm toán nội bộ

Quiz
•
1st Grade - University
17 questions
ILP day 1 - Ôn tập

Quiz
•
1st Grade
20 questions
ILP ÔN TẬP - 20 CÂU - 4.23

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade