KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 18

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 18

University

102 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra từ vựng U12

Bài kiểm tra từ vựng U12

University

100 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 10

TỪ VỰNG NGÀY 10

University

100 Qs

Super từ vựng phiên 2

Super từ vựng phiên 2

University

105 Qs

NPNG-TOEIC-K61 1-100

NPNG-TOEIC-K61 1-100

University

100 Qs

80-100 giám sát

80-100 giám sát

University

102 Qs

Câu hỏi về ngôn ngữ và truyền thông

Câu hỏi về ngôn ngữ và truyền thông

University

104 Qs

Tự vựng Aptis 3

Tự vựng Aptis 3

University

105 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 13

TỪ VỰNG NGÀY 13

University

105 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 18

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 18

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

102 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

immediate supervisor
người giám sát trực tiếp
khu vực trưng bày sản phẩm
thu hút ai đó
việc cải tạo cửa hàng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

instruction = direction
sự hướng dẫn
người giám sát trực tiếp
khu vực trưng bày sản phẩm
thu hút ai đó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

project (n)
dự án
sự hướng dẫn
người giám sát trực tiếp
khu vực trưng bày sản phẩm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

project = predict (v)
dự đoán
dự án
sự hướng dẫn
người giám sát trực tiếp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

attend = take part in = participate in = get involved in
tham gia
dự đoán
dự án
sự hướng dẫn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

training session
buổi đào tạo
tham gia
dự đoán
dự án

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cancel = call off
hủy bỏ
buổi đào tạo
tham gia
dự đoán

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?