Minh 2862023

Minh 2862023

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

玉明1262023

玉明1262023

1st - 5th Grade

10 Qs

Bài 2: Xin chào

Bài 2: Xin chào

1st Grade

14 Qs

ภาษาจีนแสนสนุก

ภาษาจีนแสนสนุก

1st Grade

15 Qs

你喜欢干什么?nǐ xǐ huān gàn shén me ?What do you like to do?

你喜欢干什么?nǐ xǐ huān gàn shén me ?What do you like to do?

KG - 2nd Grade

6 Qs

第九课复习

第九课复习

2nd Grade

10 Qs

Hai Quan 9

Hai Quan 9

1st - 5th Grade

10 Qs

Na2862023

Na2862023

1st - 5th Grade

15 Qs

บททวนคำศัพท์

บททวนคำศัพท์

1st Grade

15 Qs

Minh 2862023

Minh 2862023

Assessment

Quiz

Arts

1st - 5th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

MAI THANH

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

你在哪个学院学习?我在外语学院学习法律

Nǐ zài nǎge xuéyuàn xuéxí? Wǒ zài wàiyǔ xuéyuàn xuéxí fǎlu


Ni zài nǎge xuéyuàn xuéxí? Wǒ zài wàiyǔ xuéyuàn xuéxí fǎlǜ


Nǐ zài nǎge xuéyuàn xuéxí? Wǒ zài wàiyǔ xuéyuàn xuéxí fǎlǜ


Nǐ zài nǎge xuéyuàn xuéxí? Wǒ zài wàiyǔ xuéyuàn xuéxi fǎlǜ


2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

你的公司有多少人员?二十三人员

Nǐ de gōngsī yǒu duōshǎo rényuán? Èrshísān rényuan


Nǐ de gōngsi yǒu duōshǎo rényuán? Èrshísān rényuán


Nǐ de gōngsī yǒu duōshǎo rényuán? Èrshísān rényuán


Nǐ de gōngsī yǒu duōshao rényuán? Èrshísān rényuán


3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

我公司有日本人,韩国人,英国人,德国人,越南人

Wǒ gōngsī yǒu rìběn rén, hánguó rén, yīngguó rén, déguó rén, yuènán rén


Wǒ gōngsī yǒu rìběn rén, hánguó rén, yīngguó rén, déguó rén, yuènán ren


Wo gōngsī yǒu rìběn rén, hánguó rén, yīngguó rén, déguó rén, yuènán rén

Wǒ gōngsī yǒu rìběn ren, hánguó rén, yīngguó rén, déguó rén, yuènán rén

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

你觉得工作难不难?对我来说?工作很难

Ni juédé gōngzuò nàn bù nán? Duì wǒ lái shuō? Gōngzuò hěn nán
Nǐ juédé gōngzuò nàn bu nán? Duì wǒ lái shuō? Gōngzuò hen nán
Nǐ juédé gōngzuò nàn bù nán? Duì wǒ lái shuō? Gōngzuò hěn nán
Nǐ juédé gōngzuò nàn bù nán? Duì wǒ lái shuō? Gōngzuò hěn nan

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

学习法律比法官难,不对,学习法官难,学习法律容易

Học luật khó hơn làm thẩm phán, không, học thẩm phán không khó, học luật dễ hơn
Học luật khó hơn làm thẩm phán, không, học thẩm phán khó hơn, học luật dễ hơn
Học luật không khó hơn làm thẩm phán, không đúng, học thẩm phán khó hơn, học luật dễ hơn
Học luật sư khó hơn làm thẩm phán, không đúng, học thẩm phán khó hơn, học luật sư dễ hơn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

你在哪儿做法官?我在第二群做法官

Nǐ zài nǎ'er zuò fǎguān, wǒ zài dì èr qún zuò fǎguān


Các bạn làm thẩm phán ở đâu?tôi thẩm phán ở quận  hai
Bạn làm thẩm phán ở đâu?tôi thẩm phán ở quận  hai
Các bạn làm luật sư ở đâu?tôi thẩm phán ở quận  hai
Bạn làm luật sư ở đâu?tôi thẩm phán ở quận  hai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

你的专业是什么?我的专业法官管理

Nǐ de zhuānyè shì shénme? Wǒ de zhuānyè fǎguān guǎnli
Nǐ de zhuānyè shì shénme? Wǒ de zhuānyè fǎguān guǎnlǐ
Ni de zhuānyè shì shénme? Wǒ de zhuānyè fǎguān guǎnlǐ
Nǐ de zhuānye shì shénme? Wǒ de zhuānyè fǎguān guǎnlǐ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Similar Resources on Wayground