질 읽고 질문을 답하십시오. ‘예진 씨는 어떤 사람입니까?’
‘예진 씨는 성격이 친절하고 사람들과 이야기할 때 항상 환하게 웃어 준다. 가정 형편이 어려운데 불만 없이 항상 열심히 공부하면서 아르바이트를 한다.’
3과-감정
Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
QUIZIZZ WANG
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
질 읽고 질문을 답하십시오. ‘예진 씨는 어떤 사람입니까?’
‘예진 씨는 성격이 친절하고 사람들과 이야기할 때 항상 환하게 웃어 준다. 가정 형편이 어려운데 불만 없이 항상 열심히 공부하면서 아르바이트를 한다.’
우울한 사람
재미없는 사람
긍정적인 사람
화를 잘 내는 사람
Answer explanation
Ye Jin rất thân thiện và luôn cười tươi khi nói chuyện với mọi người. Dù hoàn cảnh gia đình khó khăn nhưng bạn ấy vẫn chăm chỉ vừa học tập vừa đi làm thêm mà không một lời phàn nàn. 'Ye Jin là người như thế nào?'
-> 긍정적인 사람 (người tích cực)
2.
AUDIO RESPONSE QUESTION
45 sec • 1 pt
다음 질문 답하십시오.
30 sec audio
Answer explanation
‘살면서 가장 기뻤던 경험이 무엇입니까?’
3.
AUDIO RESPONSE QUESTION
30 sec • 1 pt
다음 문장을 한국어로 말해 보세요.
‘Để không bị căng thẳng hay bị run khi phát biểu trước nhiều người thì cần phải luyện tập thật chăm chỉ.’
30 sec audio
Answer explanation
사람들 앞에서 발표할 때 긴장되거나 떨리지 않으려면 열심히 연습해야 한다.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
10 sec • 1 pt
밑줄 친 부분에 해당하는 한국말을 빈칸에 채우십시오.
Trong cuộc sống, có lúc chúng ta phải che giấu cảm xúc thay vì thể hiện thành thật cảm xúc của mình.
사회생활을 할 때 감정을 솔직히 ____보다 감정을 ___ 할 때도 있다.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
빈칸에 들어갈 수 없는 것을 고르십시오.
'학창시절에 가장 ……………. 순간이 언제였습니까?'
행복했던
슬펐던
분명했던
창피했던
Answer explanation
'Khoảnh khắc ........ nhất của bạn thời học sinh là lúc nào?'
A. Hạnh phúc
B. Buồn
C. Rõ ràng
D. Xấu hổ
-> Chọn C
6.
MATCH QUESTION
10 sec • 1 pt
다음 그림을 해당하는 말과 연결하십시오.
이모티콘
사은품
안내 창구
만화가
Answer explanation
사은품: quà tặng khuyến mại
안내 창구: cửa/quầy hướng dẫn
이모티콘: biểu tượng cảm xúc
만화가: người sáng tác truyện tranh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
빈칸에 들어갈 가장 알맞은 말을 고르십시오.
좋아하는 대학교를 떨어진다는 소식을 들은 날부터 계속 ………. 자책했다.
우울하고
흐뭇하고
만족하고
심심하고
Answer explanation
Kể từ ngày nghe tin trượt ngôi trường Đại học yêu thích, tôi luôn ủ rũ và tự trách bản thân.
25 questions
Kiểm tra Tổng hợp từ 1~10 Q1
Quiz
•
Professional Development
25 questions
หมวดคน
Quiz
•
Professional Development
25 questions
4과-생활정보 (THTH4)
Quiz
•
Professional Development
25 questions
1과-유행 (THTH4)
Quiz
•
Professional Development
20 questions
ĐOẠN VĂN, TH - EPS
Quiz
•
Professional Development
20 questions
연습 1
Quiz
•
Professional Development
21 questions
B1(8-9)
Quiz
•
Professional Development
20 questions
8과 - 영화 (THTH2)
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade