11과-여행 (THTH2)

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
QUIZIZZ WANG
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
여권
호텔
슬리퍼
비행기 표
2.
LABELLING QUESTION
10 sec • 5 pts
Di chuyển các từ dưới đây vào vị trí thích hợp
3.
REORDER QUESTION
20 sec • 5 pts
Sắp xếp các câu sau thành hội thoại hoàn chỉnh
부산에 4박 5일 동안 가려고 해요.
나은 씨, 이번 방학에 뭘 하실 거예요?
진짜요? 어디에 얼마 동안 가실 거예요?
와, 많은 곳을 구경하시고 사진도 많이 찍으실 수 있어서 재미있겠네요.
가족과 함께 국내 여행을 할 거예요.
Answer explanation
화: 나은 씨, 이번 방학에 뭘 하실 거예요?
나탄: 가족과 함께 국내 여행을 할 거예요.
화: 진짜요? 어디에 얼마 동안 가실 거예요?
나탄: 부산에 4박 5일 동안 가려고 해요.
화: 와, 많은 곳을 구경하시고 사진도 많이 찍으실 수 있어서 재미있겠네요.
Dịch:
Hoa: Na Eun, kỳ nghỉ này cậu định làm gì thế?
Na Eun: Tớ sẽ đi du lịch trong nước với gia đình.
Hoa: Thật á, cậu sẽ đi đâu? Và đi trong bao lâu vậy?
Na Eun: Tớ sẽ đi Busan trong 5 ngày 4 đêm.
Hoa: Wow, cậu vừa có thể thăm thú nhiều nơi và chụp nhiều ảnh nên chắc là thú vị lắm đấy.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Chọn thứ tự tiếng Hàn đúng cho các từ sau:
Nhà nghỉ - Nước suối - Mặt trời mọc - Xe ngựa
콘도 - 일출 - 약수 - 마차
마차 - 일출 - 콘도- 약수
콘도 - 약수 - 일출 - 마차
약수 - 콘도 - 마차 - 일출
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Chọn từ có phát âm ㄴ khác với các từ còn lại
겨울 날씨
일 년
결혼할 남자
시내
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống
'해외 여행하기 전에 동을 달러로 ….야 합니다.'
방문해
환전해
가방을 싸
비자를 받아
Answer explanation
Dịch:
Trước khi đi du lịch nước ngoài, cần phải đổi tiền đồng sang tiền đô la.
7.
AUDIO RESPONSE QUESTION
10 sec • 5 pts
Nghe và ghi âm lại phần đọc của bạn
'오늘 내일은 수업이 없기 때문에 수진 씨와 같이 한옥에서 문화를 체험합니다.'
10 sec audio
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
24 questions
Quiz Unit 1-5 (KOGO STUDIO)

Quiz
•
Professional Development
20 questions
B1 [16-17]

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Korean Review 4

Quiz
•
Professional Development
20 questions
B11[0-11]

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Review Materi Level 2

Quiz
•
Professional Development
19 questions
1-1 3과 가족과 친구

Quiz
•
Professional Development
17 questions
Từ vựng bài 14

Quiz
•
Professional Development
20 questions
NIVEL 9 grupo P

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade