Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
__________你给我带来一杯热水,好吗?
Q3 - B4
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Vi Kiều
Used 7+ times
FREE Resource
34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
__________你给我带来一杯热水,好吗?
麻烦
要求
打听
辛苦
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
今天的作业我__________做了两个小时才做完。
参观
清楚
准时
大约
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
A:(在家里)外边很冷,快进屋_________吧。
B:(在屋外)我不进__________了。
去/来
来/来
去/去
来/去
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
A:(在车上)你上_________吗?
B:(在车下)人太多,我不上__________了。我上那辆车__________。
去/来/去
来/来/去
来/去/来
去/去/来
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có phiên âm là /sòng/:
送
关
道
首
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có phiên âm là /kāi huì/:
开始
开学
开会
开关
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là phiên âm của từ 问好:
wèn hào
wèn hǎo
wén hào
wén hǎo
32 questions
BÀI TẬP THƯỜNG XUYÊN BÀI 11 (3/3/25)
Quiz
•
University
30 questions
汉语练习(7)
Quiz
•
University
30 questions
汉语练习(1)
Quiz
•
University
39 questions
Q5.B11.1
Quiz
•
University
37 questions
Q3.B4
Quiz
•
University
30 questions
汉语练习 (3)
Quiz
•
University
30 questions
HSK1 - Ôn tập bài 11-15
Quiz
•
University
35 questions
初级汉语阅读上期末考试。
Quiz
•
University
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade