BỔ NGỮ XU HƯỚNG

BỔ NGỮ XU HƯỚNG

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉3- 第九课

汉3- 第九课

KG - University

15 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 18:做客(二)

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 18:做客(二)

University

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十七课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十七课

University

15 Qs

N2 U2 02 足球游戏

N2 U2 02 足球游戏

3rd Grade

8 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第五课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第五课

University

15 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 17:做客 (一)

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 17:做客 (一)

University

15 Qs

HÁN NGỮ 2 BÀI 17

HÁN NGỮ 2 BÀI 17

1st Grade

12 Qs

Complements of direction

Complements of direction

1st - 12th Grade

15 Qs

BỔ NGỮ XU HƯỚNG

BỔ NGỮ XU HƯỚNG

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Hard

Created by

Hán Ngữ Vivian

Used 10+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

“他拿着信向我这儿走____了。”

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

“我想出___,我不想留在这儿。”

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

“你看,服务员拿账单___了。”

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

“现在是雨季,到外边___的时候,记得要带雨衣、雨伞。”

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sửa lại câu sau cho đúng:

“他打算下个星期回去韩国。”

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sửa câu sau cho đúng:

“刚才我见他走商店进去。”

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sửa câu sau cho :

“我看见他正向我们这儿跑过去。”

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?