H1 - 10

H1 - 10

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

单元一 甜蜜的家

单元一 甜蜜的家

KG - 1st Grade

11 Qs

6年级 设计与工艺  单元一

6年级 设计与工艺 单元一

1st - 4th Grade

10 Qs

Hán ngữ 1 - Bài 11

Hán ngữ 1 - Bài 11

1st - 2nd Grade

15 Qs

我們一起復習

我們一起復習

1st - 10th Grade

10 Qs

一年级健康教育

一年级健康教育

1st Grade

10 Qs

5年级 / 华文综合练习4

5年级 / 华文综合练习4

1st - 6th Grade

8 Qs

kssrsemakan 五年级设计与工艺

kssrsemakan 五年级设计与工艺

1st Grade

11 Qs

五年级信息与通信技术: 单元一 认识数据与信息 (2)

五年级信息与通信技术: 单元一 认识数据与信息 (2)

1st - 5th Grade

9 Qs

H1 - 10

H1 - 10

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Easy

Created by

Trợ Anlaoshi_

Used 30+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Điền vào chỗ trống: bàng.....shì (办公室)

òng

ong

óng

ōng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ trái nghĩa

办公室

电话

房间

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào sau đây có chứa bộ miên?

房间

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Số nét của từ sau là bao nhiêu? 零

10

11

12

13

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng trung:

Số điện thoại của anh đấy là bao nhiêu?

他的手机号码是多少?

他的好吗手机是多少?

她的手机号码是多少?

他的手机号码是几?

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Những từ nào dưới đây là động từ?

知道

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh chọn đáp án đúng?

号码

房间

手机

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?